TRỞ LẠI LÀM VIỆC in English translation

return to work
trở lại làm việc
quay lại làm việc
làm trở lại
trở lại công việc
quay lại công việc
trở lại hoạt động
về làm
back to work
quay lại làm việc
trở lại với công việc
quay lại công việc
hoạt động trở lại
làm về
để trở lại làm việc
quay về làm việc
trở về làm việc
trở lại nghề
để quay trở lại làm việc
go back to work
trở lại làm việc
quay lại làm việc
quay trở lại làm việc
đi làm lại
trở lại với công việc
quay lại với công việc
quay về làm việc
đi làm
đi làm việc
hoạt động trở lại
get back to work
quay lại làm việc
trở lại làm việc
quay lại công việc
quay trở lại công việc
trở lại với công việc
quay về làm việc
nhận được trở lại làm việc
trở về làm việc đi
làm việc đi
ra làm việc đi
job back
lại công việc
làm việc trở lại
làm việc lại
việc hồi
công việc ư
công việc về
returned to jobs
returned to duty
returning to work
trở lại làm việc
quay lại làm việc
làm trở lại
trở lại công việc
quay lại công việc
trở lại hoạt động
về làm
returned to work
trở lại làm việc
quay lại làm việc
làm trở lại
trở lại công việc
quay lại công việc
trở lại hoạt động
về làm
went back to work
trở lại làm việc
quay lại làm việc
quay trở lại làm việc
đi làm lại
trở lại với công việc
quay lại với công việc
quay về làm việc
đi làm
đi làm việc
hoạt động trở lại
going back to work
trở lại làm việc
quay lại làm việc
quay trở lại làm việc
đi làm lại
trở lại với công việc
quay lại với công việc
quay về làm việc
đi làm
đi làm việc
hoạt động trở lại
returns to work
trở lại làm việc
quay lại làm việc
làm trở lại
trở lại công việc
quay lại công việc
trở lại hoạt động
về làm
getting back to work
quay lại làm việc
trở lại làm việc
quay lại công việc
quay trở lại công việc
trở lại với công việc
quay về làm việc
nhận được trở lại làm việc
trở về làm việc đi
làm việc đi
ra làm việc đi
got back to work
quay lại làm việc
trở lại làm việc
quay lại công việc
quay trở lại công việc
trở lại với công việc
quay về làm việc
nhận được trở lại làm việc
trở về làm việc đi
làm việc đi
ra làm việc đi
back to working
quay lại làm việc
trở lại với công việc
quay lại công việc
hoạt động trở lại
làm về
để trở lại làm việc
quay về làm việc
trở về làm việc
trở lại nghề
để quay trở lại làm việc
get back to working
quay lại làm việc
trở lại làm việc
quay lại công việc
quay trở lại công việc
trở lại với công việc
quay về làm việc
nhận được trở lại làm việc
trở về làm việc đi
làm việc đi
ra làm việc đi
gone back to work
trở lại làm việc
quay lại làm việc
quay trở lại làm việc
đi làm lại
trở lại với công việc
quay lại với công việc
quay về làm việc
đi làm
đi làm việc
hoạt động trở lại

Examples of using Trở lại làm việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ trở lại làm việc cho KFC.
I will go right back to working for Kentucky Fried Chicken.
Tôi sẽ trở lại làm việc.
Bà Hillary Clinton trở lại làm việc.
Hillary Clinton returns to work.
Đợi đã, cô ấy trở lại làm việc rồi sao!?
Has she gone back to work?!
Sau bữa trưa, chúng tôi trở lại làm việc.
After lunch, we got back to work.
Tôi nghĩ là tôi nên trở lại làm việc.
I think I would better be getting back to work.
Trở lại làm việc sau ung thư: 4 cách để đối phó tốt hơn.
Going Back to Work After Cancer: 4 Ways to Cope Better.
Home Hoa Kỳ Nha sĩ Mỹ giết sư tử Cecil trở lại làm việc.
American Dentist Who Killed Cecil The Lion Returns To Work.
Đó là lý do tôi muốn những con ong hãy trở lại làm việc.
That's why I want to get bees back to working together.
Còn em… em sẽ trở lại làm việc.
And me- I'm getting back to work.
Cả gia đình đều ủng hộ tôi khi trở lại làm việc.
I think our whole family has benefited from me going back to work.
Nha sĩ Mỹ giết sư tử Cecil trở lại làm việc.
Dentist who killed Cecil the lion returns to work.
Lonmin thúc giục thợ mỏ trở lại làm việc.
Elon should be happy about coal miners going back to work.
Clinton đã quyết định trở lại làm việc.
Clinton reportedly returns to work.
Nha sĩ Mỹ giết sư tử Cecil trở lại làm việc.
American Dentist Who Killed Cecil The Lion Returns To Work.
Tôi hay lo lắng về việc trở lại làm việc.
I worry about going back to work.
Mattel trở lại làm việc với công ty Disney vào năm 1988.
Mattel returned to working with the Disney company in 1988.
Tôi muốn trở lại làm việc nếu còn có cơ hội.
I want to go back to work if there's a chance.
Đưa họ trở lại làm việc.
Ease them back into work.
Bạn có thể trở lại làm việc khi bạn thực sự sẵn sàng.
You can come back to work when you are ready.
Results: 1358, Time: 0.0714

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English