TRIỂN VỌNG in English translation

outlook
triển vọng
quan điểm
tầm nhìn
nhìn
prospect
triển vọng
viễn cảnh
khách hàng tiềm năng
khả năng
tiềm năng
khách hàng
prospective
tiềm năng
tương lai
prospects
triển vọng
viễn cảnh
khách hàng tiềm năng
khả năng
tiềm năng
khách hàng
outlooks
triển vọng
quan điểm
tầm nhìn
nhìn
prospecting
triển vọng
viễn cảnh
khách hàng tiềm năng
khả năng
tiềm năng
khách hàng

Examples of using Triển vọng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dự án THEKEY đã được triển vọng từ năm 2015 nhằm cung cấp trải nghiệm người dùng hiện đại và đáng ngưỡng mộ cho giải pháp IDV.
The THEKEY project has been prospected since 2015 aiming to provide the state-of-the-art and admirable user experience for IDV solution.
Louis Armand được trao trách nhiệm nghiên cứu triển vọng sử dụng Năng lượng hạt nhân ở châu Âu.
Louis Armand was put in charge of a study into the prospects of nuclear energy use in Europe.
Triển vọng suy yếu của các quy tắc thương mại toàn cầu khiến các quốc gia nhỏ hơn và nghèo hơn lo lắng trước khả năng lệ thuộc vào Mỹ.
The prospective weakening of global trade rules has worried smaller and poorer nations, who may find themselves at the mercy of the United States.
Iowa một lần nữa chứa đầy triển vọng dọc theo các tuyến tấn công và phòng thủ.
Iowa is once again loaded with prospects along the offensive and defensive lines.
Triển vọng tăng trưởng sẽ tạo cơ hội cho tất cả những người tham gia thị trường phát triển..
An outlook of accelerating growth would provide opportunities to all market participants to grow.
Đây là một câu trích dẫn chính xác về câu hỏi triển vọng của trường, được hỏi khi đang thực hiện cuộc gọi với Giám đốc điều hành của Học viện sắc đẹp Louisville.
This is an exact quote of a school prospect's question, asked while being on the call with Louisville Beauty Academy CEO.
Triển vọng tài nguyên G2, giai đoạn thứ
The G2 resource prospection, the third stage of geological assessment,
Các ứng dụng được cài đặt như một triển Vọng thêm- trong đó có nghĩa là nó được tích hợp vào triển Vọng tự động khi bạn cài đặt nó.
The application is installed as an Outlook add-in which means that it is integrated into Outlook automatically when you install it.
Tuy nhiên, theo báo cáo, triển vọng của Việt Nam trong trung hạn vẫn thuận lợi.
However, as per the report, India's growth prospects in medium term are favourable.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng, triển vọng thị trường trong trung hạn vẫn lạc quan.
All this notwithstanding, let me stress that, in our view, medium-term growth prospects remain favorable.
Đồng tác giả, Triển vọng đối với Việt Nam
Co-author, Prospectives for Vietnam and Germany in the context of ASEAN
Rất nhiều triển vọng cho người… Cô biết đấy,
Lots of prospects for a person who… you know,
Các dự báo của CFO, triển vọng 10 năm- họ muốn và cần doanh thu từ WhatsApp để tiếp tục cho Phố Wall thấy sự tăng trưởng,” Acton nhớ lại.
The CFO projections, the 10-year outlook-they wanted and needed the WhatsApp revenues to continue to show the growth to Wall Street," Acton told Forbes.
Triển vọng cho sự lây lan của Truyền hình độ nét cực cao trong nước và trên thế giới là gì?
What are the prospects for the spread of television ultra-high-definition in the country and in the world?
Hội thảo“ Triển vọng và những kiến thức cần thiết trong nâng cao hàm lượng hữu cơ trong đất tại Việt Nam"….
Workshop on Prospects and Knowledge Needs for improving Soil Organic Carbon in Vietnam….
Nói chung, sự kết hợp này cung cấp rất nhiều triển vọng cho một thành công lớn trong hoạt động nước ngoài.
In general, this combination provides a lot of prospects for a major success in foreign operations.
Các dự báo của CFO, triển vọng 10 năm- họ muốn và cần doanh thu từ WhatsApp để tiếp tục cho Phố Wall thấy sự tăng trưởng,” Acton nhớ lại.
The CFO projections, the ten-year outlook-they wanted and needed the WhatsApp revenues to continue to show the growth to Wall Street,” Acton recalls.
portfolio tốt vẫn sẽ có nhiều triển vọng và cơ hội trong ngành.
a well-rounded portfolio should still have plenty of prospects and opportunities within the industry.
Họ có lẽ là loại dễ dàng nhất của người dân để triển vọng trong bất động sản!
They are probably the easiest types of people to prospect for in real estate!
bạn có thể gõ vào sử dụng mỏ vàng này triển vọng.
happens every second of every day and you can tap into this gold mine of prospects.
Results: 8309, Time: 0.0316

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English