TRONG CÁC THÀNH PHỐ in English translation

in cities
trong thành phố
trong city
trong thị trấn
in towns
trong thị trấn
trong thành phố
trong làng
trong vùng
vào thành
ở thành thị
ở trong thành
city in
trong thành phố
trong city
trong thị trấn

Examples of using Trong các thành phố in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một cách khác để điều hướng trong các thành phố là sử dụng xe kéo hoặc xe máy.
Another way of navigating within cities is to use auto and cycle-rickshaws.
Bốn trong số các thành phố lớn nhất thế giới là cấm xe diesel từ trung tâm thành phố của họ bằng 2025, để cải thiện chất lượng không khí.
Four of the world's biggest cities are to ban diesel cars from their city centres by 2025, in order to improve air quality.
Công việc trong các thành phố nói riêng có thể được đánh giá cao gây áp lực với giờ làm việc dài.
Jobs inside the City in specific can be highly pressured with lengthy working hours.
Plovdiv đứng thứ hai trong số các thành phố lớn nhất ở Bulgaria với 338.153 người sống ở trung tâm của nó.
Plovdiv is the second largest city in Bulgaria with population of 338 153 people.
Auckland là một trong các thành phố trên thế giới để có bến cảng trên hai cơ quan nước riêng biệt lớn.
Auckland is one of the few cities in the world to different ports on two bodies of water.
Theo World Atlas, Cape Town đứng thứ 9 trong số các thành phố nguy hiểm nhất thế giới.
By murder rate, Cape Town is the ninth most dangerous city in the world.
CNN xếp Melbourne đứng thứ 5 trong số các thành phố khỏe mạnh nhất thế giới,
CNN ranked Melbourne as the 5th healthiest city worldwide, stating that it's a‘beautiful
Trong các thành phố và đô thị tự trị của Metro Manila,
Among cities and municipalities in Metro Manila, Makati ranks fifth in population,
Vượt quá tốc độ trong các thành phố ở 20 km/ h
Exceeding the speed limit within the city by 20 km/h
Và đó là mô tả hai trong số các thành phố đã bị phá hủy
And it's described it looked as if ten thousands of little stars would fall down. how two of these cities were destroyed,
Đứng đầu trong các thành phố và quê hương của các vị thần chính là La Mã vàng son”.
First among cities and home of the gods is golden Rome.
Đứng đầu trong các thành phố và quê hương của các vị thần chính là La Mã vàng son”.
Sang the poet… first among cities and home of the gods is golden Rome.
Việc phân tích vị trí và mô hình hành vi trong các thành phố sẽ cho phép tối ưu hóa lưu lượng, quyết định quy hoạch tốt hơn và quảng cáo thông minh hơn.
The analysis of behavior patterns within cities will allow optimization of traffic, better planning decisions, and smarter advertising.
Trong số các thành phố là nơi đến hàng đầu nằm ở Đông Á,
Five of the top destination cities are located in East Asia, two in the Middle East,
Duy nhất trong các thành phố có tỉ lệ cao người Mỹ gốc Phi,
Unique among cities with a high percentage of African Americans, Washington has had a
Kết quả là, việc cai trị trong các thành phố của Ionia đã bị nhượng lại cho Ba Tư một lần nữa.
As a result, rule over the cities of Ionia was ceded again to Persia.
Ahvaz, thủ phủ tỉnh Khuzestan, là một trong số các thành phố chứng kiến các cuộc biểu tình lớn phản đối chính phủ về chất lượng sống suy giảm hồi cuối năm ngoái.
Ahvaz was one of the cities that saw large anti-government protests over falling living standards late last year.
Trong các thành phố, ví dụ như ở Ramadi, gần
And in a city, in Ramadi for example,
Các công ty xe bus cũng hoạt động trong các thành phố, cung cấp mức giá rẻ cho hành khách.
Bus companies also operate within cities, providing cheap rates for passengers.
Trong các thành phố chính nó, tất nhiên, trả tiền cho du lịch là không cần thiết.
While in the city itself, you of course will not need to pay for the roads.
Results: 579, Time: 0.0423

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English