TRONG QUÁ TRÌNH NÀY in English translation

in the process
trong quá trình
trong tiến trình
trong quy trình
trong quá trình xử lý
during this
trong thời gian này
này trong
trong quá trình này
trong cuộc
trong thời kỳ này
vào lúc này
trong đợt này
trong khi đó
trong dịp
trong bài
during this procedure
trong quá trình này
trong thủ tục này
trong thủ thuật này
trong quy trình này

Examples of using Trong quá trình này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không có nhiệt độ cao hoặc hơi nước trong quá trình này.
There's no heating or cooling within this process.
Chà nhám bề mặt- Không có cách nào dễ dàng trong quá trình này.
Sanding the substrate- There is no easy way around this process.
Giờ thì, theo lí thuyết, không có vấn đề gì trong quá trình này.
Now, in theory, there's nothing wrong with this process.
Cần đến do nhiệt độ cao trong quá trình này.
High temperatures are required for this process.
Tuy nhiên, ông không phải là người duy nhất học hỏi trong quá trình này.
They are not the only ones learning through this process.
Phân tích nhu cầu là bước quan trọng nhất trong quá trình này.
Analysis is the most important step of this process.
Lưu ý: Dữ liệu của bạn sẽ bị xóa trong quá trình này.
Note: Your data will be deleted in the process so.
Trung Quốc sẽ" luôn đóng vai trò xây dựng" trong quá trình này.
China would"as always play a constructive role" in that process.
Hãy bảo vệ bản thân trong quá trình này.
Protect yourself throughout this process.
Họ cũng sẽ kiểm soát nhiều hơn trong quá trình này.
You will also have a lot more control over this process.
đừng vội vàng trong quá trình này.
don't rush through this process.
Bạn có thể nhận được các cảnh báo trong quá trình này.
You might take depositions in that process.
Tôi có rất nhiều mối quan hệ với người dân trong quá trình này.
I have had so many conversations with people about this process.
Nhưng chúng ta đã có một số thất bại trong quá trình này.
We did lose a few things in the process though.
Bạn cũng sẽ không mất phí hoàn trả trong quá trình này.
There will also be no refund charge for this process.
Đã thực sự giúp đỡ tôi trong quá trình này.
It's really helped me through this process.
Nếu có thể, hãy nhờ bạn bè cùng đồng hành để hỗ trợ trong quá trình này.
If possible, enlist your partner to help with this process.
Thường thì vảy cá sẽ mất đi màu sắc trong quá trình này.
Usually fish scales lose their color during that process.
Máy in của bạn phải được kết nối trong quá trình này.
Your device must be connected throughout the process.
Cần phải ngừng các can thiệp khác trong quá trình này.
We need to stop interfering with this process.
Results: 2877, Time: 0.05

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English