TRONG TUẦN TỚI in English translation

in the next week
trong tuần tới
vào tuần sau
trong tuần tiếp theo
trong tuần tiếp
in the week ahead
trong tuần tới
trong tuần trước
in the upcoming week
trong tuần tới
next month
tháng tới
tháng sau
tháng tiếp theo
tháng kế tiếp
năm sau
tuần tới

Examples of using Trong tuần tới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là những công việc anh cần làm trong tuần tới.
So that's your homework for next week.
Điều này chắc vẫn chưa thay đổi trong tuần tới.
This probably won't change by next week.
Tôi lạc quan về vàng trong tuần tới.
I am bullish on gold for next week.
Mọi việc có thể sẽ thay đổi trong tuần tới.
Everything can change by next week.
Trong khi đó, trong tuần tới.
Meanwhile, for the coming week.
Chúng tôi vẫn lạc quan đối với thị trường trong tuần tới.
I am still constructive on the market for the coming week.
Facebook sẽ loại bỏ mục Trending trong tuần tới.
Facebook will kill trending topics by next week.
Việc thăm viếng sẽ được tiếp tục trong tuần tới.
Visits will continue into next week.
Liệu xu hướng này sẽ còn tiếp tục trong tuần tới?
Will this trend persist into the coming week?
Cắt thẻ ra và đặt một thẻ vào ví của bạn trong tuần tới.
Cut the cards out and put one in your wallet for the upcoming week.
Đề nghị của bà được trông đợi thảo luận và biểu quyết trong tuần tới.
It is expected to be debated and voted on next week.
Chúng ta cần những kết quả ngoạn mục trong tuần tới.
We need spectacular results in the coming weeks.
Chúng sẽ được phân bổ cho mày trong tuần tới.
These shall be dispensed to you over the coming week.
Chúng ta sẽ có một Phù Thủy Tối Cao mới. Và ngay trong tuần tới.
And by next week, we will have a new Supreme.
Đã lên lịch vài cuộc bố ráp lớn trong tuần tới.
Uh… There are some big raids scheduled for next week.
Số còn lại phải chuyển trong tuần tới.
The rest will follow in the weeks to come.
Họ sẽ có lệnh bắt giữ trong tuần tới.
They will have a warrant for year arrest by next week.
Chú ơi, chúng ta sẽ ra ngoài trong tuần tới phải không?
Mister, we will be out by next week?
Main St. Bearish On Giá vàng trong tuần tới.
Main St. Bearish On Gold Prices For Next Week.
Những lưu ý quan trọng trong tuần tới.
Important Note for Next Week.
Results: 1127, Time: 0.0334

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English