TRONG TUẦN LỄ in English translation

in the week
trong tuần
vào tuần lễ
in the weeks
trong tuần
vào tuần lễ

Examples of using Trong tuần lễ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Ngày thứ nhứt trong tuần lễ, lúc rạng đông,
The first day of the week cometh Mary Magdalene early,
Ngày thứ nhứt trong tuần lễ, lúc rạng đông,
Now on the first day of the week, Mary Magdalene went early,
Có hơn 4.7 triệu người Mỹ nhận trợ cấp thất nghiệp trong tuần lễ chấm dứt hôm 4 Tháng Năm,
More than 4.7 million Americans were receiving unemployment benefits the week that ended May 4, down 23% from
Vào ngày 22 tháng 3, Gaon tiết lộ kết quả xếp hạng trong tuần lễ từ ngày 11 tháng 3 đến ngày 17 tháng 3 vừa qua.
On February 22, Gaon revealed chart results for the week from February 11 through February 17.
Tình hình càng trầm trọng hơn khi tạp chí Life đăng những bức ảnh của 241 lính Mỹ bị giết trong tuần lễ trận đánh Đồi Thịt Băm.
The situation was exacerbated by pictures published in Life magazine of 241 U.S. soldiers killed during the week of the Hamburger Hill battle.
Tổng thống Donald Trump sẽ không đi trên chiếc máy bay này, do đó chiếc chuyên cơ đã được đặt tên lại để vinh danh cố Tổng thống Bush trong tuần lễ này.
President Donald Trump will not be traveling on the aircraft, so the plane has been redesignated and renamed to honor Bush this week.
hơi quá quen thuộc, thì hãy cố gắng nhìn kỹ vào Chúa Giê- su trong tuần lễ.
Mass has become a little too familiar, try looking at Jesus more closely during the week.
Nam Hàn và các đồng minh chờ đợi một loạt phóng hỏa tiễn của Bắc Hàn, trong tuần lễ sự thù địch gia tăng cao trên bán đảo Triều Tiên.
South Korea and its allies have been expecting some sort of North Korean missile launch during weeks of heightened hostility on the Korean peninsula.
Cơn nhức đầu xảy ra hằng ngày vào cùng thời điểm trong nhiều tuần lễ rồi biến mất.
The headaches occur repeatedly daily at the identical time for a number of weeks and go away.
là 7 ngày trong tuần lễ.
but seven days per week.
Những ngày Sa- bát nầy có thể rơi vào bất cứ ngày nào trong tuần lễ, không cần phải là thứ bảy, tuỳ theo lịch.
These annual holy days can fall on any day of the week, not necessarily on Saturday.
Theo ông Skelemani thì ông Mugabe không thể ở lại chức vụ nếu đất nước ông bị cúp nhiên liệu trong một tuần lễ.
Skelemani said President Mugabe could not stay in power if his landlocked country was cut off from fuel for a week.
Nó được tổ chức vào ngày thứ tư cuối cùng của tháng Tám, trong tuần lễ hội của Buñol.
It takes place on the last Wednesday of the month of August during the holiday week of Buñol.
các quân nhân có thể hoạt động trong nhiều tuần lễ mà chỉ cần ngủ 4 giờ mỗi đêm.
scientists have speculated that with modafinil, troops might function for weeks on just four hours of sleep a night.
Đây là lời cầu nguyện của Ngày Thứ Hai trong Tuần Lễ cầu nguyện cho Syria.
Here is the prayer for Day 2 for a Week of Prayer for Syria.
Tình hình càng trầm trọng hơn khi tạp chí Life đăng những bức ảnh của 241 lính Mỹ bị giết trong tuần lễ trận đánh Đồi Thịt Băm.
The situation was exacerbated by pictures published in Life magazine of 241 US soldiers killed during the week of the battle.
Tôi đang ở một mình trong căn nhà nhỏ trên đảo Bát mô trong vài tuần lễ để cầu nguyện và tìm kiếm.
I was here alone in a house on the Isle of Patmos for several weeks to pray and seek the Lord.
Điều này cần được thực hiện trên hầu hết các ngày nếu phần còn lại trong tuần lễ với đầy đủ một hoặc hai ngày.
This needs to be performed on most days if the week with one or two full rest days.
tổ chức các bài đăng của bạn trong tuần lễ diễn ra sự kiện.
such as HootSuite or Buffer, to schedule and organize your posts during the weeks leading up to the event.
bo ném xuống từ máy bay trực thăng( khoảng 5.000 tấn trong tuần lễ sau vụ tai nạn).
with bags with sand, lead and boric acid thrown off helicopters(some 5,000 tons during the week following the accident).
Results: 223, Time: 0.0247

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English