Examples of using Ubuntu in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Và ví dụ Ubuntu trên danh sách….
không biết nhiều về Ubuntu.
Từ đó, Ubuntu ra đời.
Sử dụng lênh find trong Ubuntu.
Ví dụ, nếu bạn đang chạy Ubuntu, lệnh sẽ là.
Bạn đã làm điều này trên Ubuntu?
Tôi có cảm giác rằng tôi sẽ vượt qua trên Ubuntu.
Đừng bỏ cuộc Ubuntu.
Xây dựng hệ thống đám mây điện toán của riêng bạn với Ubuntu.
Launchpad là nền tảng hợp tác phần mềm từ Canonical( nhóm phát triển Ubuntu).
Cái đó ở đâu trong Ubuntu?
Download và tạo đĩa CD cài đặt Ubuntu.
Tôi chưa bao giờ sử dụng Ubuntu.
Bạn sau đó sẽ được hỏi cách mà bạn muốn thiết lập Ubuntu.
Nhập vào password mà bạn dùng khi cài đặt Ubuntu.
Không chính xác như Ubuntu.
Bạn có thể đọc thêm về nó trên Ubuntu Wiki.
Tạm biệt Ubuntu.
Jono Bacon, Quản lý cộng đồng Ubuntu.
Xubuntu sử dụng công nghệ Xfce desktop environment, thay vì dùng Unity của Ubuntu.