Examples of using User in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bạn xem user manual nhé.
User biết gì?
Thay đổi user trên Mac.
Tác giả User: Natrij.
Tác giả User: Haplochromis.
User có thể thêm các.
Nhập các thông tin cần thiết để hoàn tất quá trình thêm user.
Phân kênh user.
Không phải user.
Dung lượng: 1 TB Storage/ user.
Thông tin về mức quyền của User.
Số lượng truy cập 60 user.
Mức giá mới bản G Suite Basic là 6$/ user/ tháng.
Quản lý user.
Người ta gọi đây là single- user MIMO( SU- MIMO).
Admin có quyền giới hạn user.
Dung lượng: 1 TB Storage/ user.
Testcase nên được tạo từ quan điểm của end user.
Sử dụng view USER OBJECTS hiển thị tất cả các đối tượng user sở hữu.