Examples of using Vào trong xe in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tất cả ra ngoài, vào trong xe.
Brandon vào trong xe đi!
Nhét nó vào trong xe.
Vào trong xe! Vào xe! .
Phải rồi. Mọi người vào trong xe.
Arnie, vào trong xe đi.
Phải rồi. Mọi người vào trong xe.
Carter! Carter, vào trong xe!
Cái quái gì? Vào trong xe đi.
Đưa con bé vào trong xe.
Đặt mông mày vào trong xe ngay.
Cám ơn!- Vào trong xe!
Bây giờ hãy vào trong xe.
Carter! Carter, vào trong xe!
Cám ơn!- Vào trong xe!
Tôi muốn trở vào trong xe ngủ một đêm, sáng ngày mai sẽ quay lại”.
Holmes ngồi thu mình vào trong xe và cuộc nói chuyện dừng lại.
Đây vào trong xe.
Họ bắt cô bé từ nhà vào trong xe và vào 1 chiếc RV.
Tớ cất giày vào trong xe đã.”.