Examples of using Với ai cả in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và tôi nghĩ… Tôi không nhầm lẫn anh với ai cả.
ta không nói được với ai cả.
Tôi không tranh chấp với ai cả.
Tôi sẽ không nói với ai cả.
Em không nói gì với ai cả.
Tôi không nói gì với ai cả.
Vì anh ấy chẳng làm gì vui với ai cả.
Và tôi nghĩ… Tôi không nhầm lẫn anh với ai cả.
Không ai bảo tôi đánh nhau với ai cả.
Tôi sẽ không nói gì với ai cả.
Làm ơn đừng nói gì với ai cả.
Tôi chưa bao giờ làm gì với ai cả.
Và tôi nghĩ… Tôi không nhầm lẫn anh với ai cả.
tôi không nói với ai cả.
Vậy cậu chưa làm nó với ai cả.
không nói chuyện với ai cả.
Anh ta không muốn nói với ai cả.
Đừng nói với ai cả.
Con không muốn đi với ai cả.
Xạo lồn, tôi chưa từng nói với ai cả.