VỚI AI CẢ in English translation

to anyone
cho bất cứ ai
cho bất kỳ ai
với ai
cho ai
với bất kì ai
cho mọi người
ai cả
với mọi
with anyone
với bất cứ ai
với bất kỳ ai
với ai
với bất kì ai
với ai cả
với mọi người
cùng ai
to anybody
với bất cứ ai
với ai
với bất kỳ ai
với bất kì ai
với ai cả
cho mọi người
với người khác
ai cũng
with anybody
với bất cứ ai
với bất kỳ ai
với ai
với bất kì ai
với mọi người
cùng với ai cả
to nobody
với ai
không ai
cho ai
tới nobody
with nobody
không ai
với ai
với không có ai
cùng ai
for anyone
cho bất cứ ai
cho bất kỳ ai
cho ai
cho mọi người
cho bất kì ai
vì ai
đối với những ai
dành cho những ai
để ai
anyone about this
với ai về việc này
với ai cả
với bất cứ ai về điều này
bất cứ ai về việc này
này với ai
anyone else
bất cứ ai khác
bất kỳ ai khác
ai khác
bất cứ ai
bất kì ai khác
bất kì ai
mọi người
có ai
còn ai
ai nữa
anyone anything
ai bất cứ điều gì
ai cả
với bất kỳ ai
gì ai
cho ai bất cứ thứ gì
với bất cứ ai
anyone about it

Examples of using Với ai cả in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và tôi nghĩ… Tôi không nhầm lẫn anh với ai cả.
Y'all got me confused with somebody, and I think… I got you confused with nobody!
ta không nói được với ai cả.
I couldn't tell anyone else.
Tôi không tranh chấp với ai cả.
I don't argue with anybody.
Tôi sẽ không nói với ai cả.
I won't tell anyone about this.
Em không nói gì với ai cả.
I wasn't talking to anybody.
Tôi không nói gì với ai cả.
I said nothin' to nobody.
Vì anh ấy chẳng làm gì vui với ai cả.
Because he's not doing anything fun with anyone.
Và tôi nghĩ… Tôi không nhầm lẫn anh với ai cả.
I ain't got you confused with nobody. And I think.
Không ai bảo tôi đánh nhau với ai cả.
Nobody ever told me to pick a fight with anybody.
Tôi sẽ không nói gì với ai cả.
I'm not gonna tell anyone anything.
Làm ơn đừng nói gì với ai cả.
Please don't say anything to anybody.
Tôi chưa bao giờ làm gì với ai cả.
I never did nothing to nobody.
Và tôi nghĩ… Tôi không nhầm lẫn anh với ai cả.
And I think… I ain't got you confused with nobody.
tôi không nói với ai cả.
I never told anyone about it.
Vậy cậu chưa làm nó với ai cả.
So you haven't done it with anybody yet.
không nói chuyện với ai cả.
didn't talk to anybody.
Anh ta không muốn nói với ai cả.
He don't wanna talk to nobody.
Đừng nói với ai cả.
Don't tell anyone at all.
Con không muốn đi với ai cả.
I don't want to go with anybody.
Xạo lồn, tôi chưa từng nói với ai cả.
Bollocks, I have never told anyone about it.
Results: 428, Time: 0.1037

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English