VỚI KHÁCH HÀNG LÀ in English translation

with customers is
with clients are
to consumers is
with customers are
with clients is

Examples of using Với khách hàng là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phương pháp hiệu quả nhất mà tôi nhận thấy để xây dựng niềm tin với khách hàng là hãy dành thời gian gặp trực tiếp khách hàng..
The most effective method I have found for building trust with clients is through spending time with them face to face.
Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng là chìa khóa giúp cho các doanh nghiệp bền vững.
Building long term relationships with customers is a key to sustainable businesses.
Đảm bảo rằng nhân viên giao tiếp với khách hàng là phản ứng nhanh,
Ensuring that employees interfacing with customers are responsive, knowledgeable,
Đặc điểm phân biệt chính của quan hệ với khách hàng là sự kết hợp của công nghệ cao, tính chuyên nghiệp và mong muốn không ngừng phát triển.
The main distinguishing feature of our relations with customers is a combination of high technologies, professionalism and the desire to constantly develop.
Trao đổi dữ liệu với khách hàng là một trong những quá trình quan trọng nhất mà chúng tôi làm.
Data exchange with customers is one of the most important processes we do.
giữ liên lạc với khách hàng là một mỏ vàng tiếp thị.
staying in touch with customers is a marketing gold mine.
Travis tin rằng cách tốt nhất để tạo ra sự kết nối với khách hàng là học cách kể một câu chuyện hay.
Travis believes that the best way to create a connect with customers is to learn to hustle and tell a good story.
Do đó, khả năng duy trì giao tiếp và mối quan hệ thân thiện với khách hàng là rất quan trọng.
As such, the ability to maintain communication and an amicable relationship with customers is crucial.
Hầu hết trong số họ đã có hơn 3 năm kinh nghiệm làm kinh doanh với khách hàng là ở nước ngoài.
Most of them has more than 3 years of experience of doing business with client's abroad.
Giao tiếp giữa họ và với khách hàng là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất.
Communication within the company and with the customer is one of the most vital principles.
Một trong những cách tốt nhất để kết với khách hàng là đưa họ đi ăn trưa.
One of the best ways to bond with your clients is by taking them to lunch.
Cách chúng tôi đối xử với khách hàng là phản ánh trực tiếp cách chúng tôi đối xử với nhóm của mình.
The way we treat our customers is a direct reflection of how we treat our team.
Microchip sẵn sàng làm việc với khách hàng là có liên quan về tính toàn vẹn của mã của họ.
Microchip is willing to work with the customer who is concerned about the integrity of their code.
Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng là chìa khóa để bán hàng thành công.
Building strong relationships with your customers is the key to sales success.
Luôn giữ liên lạc với khách hàng là một điều quan trọng đối với việc kinh doanh của bạn nhưng nó cũng cần phải có tính thực tiễn nữa.
Staying in touch with your customers is vital for your business, but it has to be practical for you as well.
Một cách bạn có thể bắt đầu tạo mối quan hệ độc đáo với khách hàng là thông qua việc cá nhân hóa giao tiếp của bạn.
One way you can start creating a unique relationship with a customer is through personalizing your communication.
Tương tác duy nhất của bạn với khách hàng là khi Team Support nhờ bạn tái hiện lỗi từ môi trường của khách..
Your only interaction with a Customers is when your Support Team asks you to reproduce a bug from the field.
Liên lạc trực tiếp với khách hàng là chìa khóa để chúng tôi có thể cung cấp hỗ trợ hiệu quả”.
Direct contact with our customers is key for us in order to provide effective support.”.
Chúng tôi hiểu rằng việc tương tác với khách hàng là nhân tố quan trọng nhất trong việc xây dựng….
We believe that building a strong foundation with our customer is the most important factor when it comes to….
Mỗi khoảnh khắc gặp gỡ với khách hàng là cơ hội tuyệt vời để thể hiện những giá trị cuộc sống.
Every moment in front of a customer is a gorgeous opportunity to live your values.
Results: 110, Time: 0.0252

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English