Examples of using Với vợ của mình in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Một ngày nọ, con sói đực nói với vợ của mình,“ Em à,
một thanh niên sống sót với vợ của mình, và cung cấp hàng cho Schindler từ chợ đen.
Tuy nhiên, lúc đó ông đang sống với vợ của mình là Olga Khokhlova,
khi làm việc ở London, anh ấy có 1 trò chơi với vợ của mình.
nơi anh cùng với vợ của mình là Wendy
nơi anh cùng với vợ của mình là Wendy
đã đi du lịch với vợ của mình.
ông là đồng tính hơn quan hệ với vợ của mình.
đồng giám đốc của Viện Gottman, cùng với vợ của mình, Tiến sĩ Julie Schwartz Gottman.
Khi bạn có thể nói về cuộc cãi nhau với vợ của mình, hãy tập trung lắng nghe.
Những người lính Anh nói lời tạm biệt với vợ của mình trước khi đi tới Ai Cập năm 1937.
Ông từng nói:“ Tôi đối xử với vợ của mình như một nhân viên mà tôi không thể sa thải“.
Zuckerberg cùng với vợ của mình là Priscilla Chan đã quyên góp hàng trăm triệu USD cho giáo dục,
Luis muốn được gần gũi hơn với vợ của mình vì vậy ông rời Liverpool để gia nhập Barcelona FC với 75 triệu Bảng Anh.
Anh chia tay với vợ của mình( cũng là anh em họ của ông),
Wei Yin không nói nhiều, thậm chí không nói với vợ của mình, nhưng không phải theo cách ngậm ngùi hay không thân thiện.
Họ cần gần gũi với vợ của mình, chia sẻ hết mọi sự- niềm vui cũng như nỗi buồn, nỗ lực và hy vọng.
Thậm chí, Einstein từng nói rằng:“ Tôi đối xử với vợ của mình như một nhân viên mà tôi không thể sa thải”.
Ông Phu cùng với vợ của mình là bà Nhan là những người dân chăm làm
Họ cần gần gũi với vợ của mình, chia sẻ hết mọi sự- niềm vui cũng như nỗi buồn, nỗ lực và hy vọng.