VỚI VỢ CỦA MÌNH in English translation

with his wife
với vợ
với vợ ông ta
cùng gia đình
to his
của mình
cho ông
với người
cho anh
cho ngài
với sự
với vợ
cho cậu
đến cuộc
với cái

Examples of using Với vợ của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một ngày nọ, con sói đực nói với vợ của mình,“ Em à,
One day the Wolf said to his mate:"My dear,
một thanh niên sống sót với vợ của mình, và cung cấp hàng cho Schindler từ chợ đen.
a young man who survives with his wife, and provides goods to Schindler from the black market.
Tuy nhiên, lúc đó ông đang sống với vợ của mình là Olga Khokhlova,
At that time Picasso was still living with his wife Olga Khokhlova,
khi làm việc ở London, anh ấy có 1 trò chơi với vợ của mình.
when he was based in London, he had a game with his wife.
nơi anh cùng với vợ của mình là Wendy
at the Overlook Hotel, where he, along with his wife Wendy and their son Danny,
nơi anh cùng với vợ của mình là Wendy
at the Overlook Hotel, where he, along with his wife Wendy and their son Danny,
đã đi du lịch với vợ của mình.
who was travelling in the country with his wife.
ông là đồng tính hơn quan hệ với vợ của mình.
now that he visited the Philippines, he rather jerks off than have sex with his wife.
đồng giám đốc của Viện Gottman, cùng với vợ của mình, Tiến sĩ Julie Schwartz Gottman.
is the cofounder and co-director of the Gottman Institute, along with his wife, Dr. Julie Schwartz Gottman.
Khi bạn có thể nói về cuộc cãi nhau với vợ của mình, hãy tập trung lắng nghe.
Once you're able to talk about the fight with your partner, put your focus into listening.
Những người lính Anh nói lời tạm biệt với vợ của mình trước khi đi tới Ai Cập năm 1937.
English soldiers say goodbye to their wives before they head off to Egypt in 1937.
Ông từng nói:“ Tôi đối xử với vợ của mình như một nhân viên mà tôi không thể sa thải“.
He wrote:''I treat my wife as an employee whom I cannot fire.
Zuckerberg cùng với vợ của mình là Priscilla Chan đã quyên góp hàng trăm triệu USD cho giáo dục,
He and his wife, Priscilla Chan, have already donated hundreds of millions of dollars to healthcare, education, technology,
Luis muốn được gần gũi hơn với vợ của mình vì vậy ông rời Liverpool để gia nhập Barcelona FC với 75 triệu Bảng Anh.
Luis wanted to be closer to his wife so he left Liverpool to join Barcelona FC for 75 million Pounds.
Anh chia tay với vợ của mình( cũng là anh em họ của ông),
He separated from his wife(who was also his cousin), Isabel Mary Wells, in order to marry his student,
Wei Yin không nói nhiều, thậm chí không nói với vợ của mình, nhưng không phải theo cách ngậm ngùi hay không thân thiện.
Wei Yin didn't talk much, not even to his own wife, but not in a pensive or unfriendly way.
Họ cần gần gũi với vợ của mình, chia sẻ hết mọi sự- niềm vui cũng như nỗi buồn, nỗ lực và hy vọng.
That he be close to his wife, sharing everything- joy and sorrow, hope and hardship.
Thậm chí, Einstein từng nói rằng:“ Tôi đối xử với vợ của mình như một nhân viên mà tôi không thể sa thải”.
In another letter, he wrote:''I treat my wife as an employee whom I cannot fire.
Ông Phu cùng với vợ của mình là bà Nhan là những người dân chăm làm
Phu, a hardworking man with a warm smile, and his wife Mrs. Nhan head the family and they have four children- two sons
Họ cần gần gũi với vợ của mình, chia sẻ hết mọi sự- niềm vui cũng như nỗi buồn, nỗ lực và hy vọng.
That he be close to his wife, sharing everything-joy and sorrow, hope and hardship.
Results: 106, Time: 0.0563

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English