VỚI VỢ MÌNH in English translation

with his wife
với vợ
với vợ ông ta
cùng gia đình
with your spouse
với người phối ngẫu của bạn
với bạn đời
với chồng
với người bạn đời của bạn
với vợ
với vợ mình
với vợ hoặc chồng của bạn
bên người chồng
với người thân

Examples of using Với vợ mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn sẽ không nói dối với vợ mình.
You would not lie to your wife.
Người cha không đồng ý với vợ mình.
My father disagrees with his partner.
Tôi cũng vậy khi nói với vợ mình.
I do that even when talking to my wife.
Có khi tôi cũng phải áp dụng cách này với vợ mình.
I may need to forward this one on to my wife as well.
Đây không phải là cách tôi muốn đối xử với vợ mình.
That's not how I wish to treat my husband.
Hãy chia sẻ“ trọng trách” này với vợ mình.
Share this responsibility with your wife.
Tôi đã thấy họ quan hệ với vợ mình.
I saw them having sex with their wives.
Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra với vợ mình.
I don't know what happened to my wife.
Tôi đã kể mọi chuyện với vợ mình.
I told everything to my wife.
Lời bài hát còn dựa trên mối quan hệ của Bono với vợ mình.
The song is about Bono's relationship with his dying father.
Nhưng làm cách nào quý vị có thể biểu lộ tình yêu thương với vợ mình?
How do you show love to your wife?
Hầu hết đàn ông chỉ ngủ với vợ mình.
Most of the men just sleep with their wives.
lần đầu tiên với vợ mình.
the last time with my wife.
Anh thường xuyên bày tỏ tình cảm với vợ mình.
Frequently show acts of appreciation to your wife.
Ông đồng ý với vợ mình.
She agrees with your wife.
Đáng lẽ tôi nên nói trước với vợ mình.
I should have told my wife.
Tôi không thể làm thế với vợ mình.
I couldn't do it to my wife.
Anh đã rơi vào tình yêu với vợ mình.
You see, I have fallen in love with your wife.
Bởi đó chính là chuyện ngươi đã làm với vợ mình.
Because that is exactly what you do for your family.
Tôi vẫn chung thủy với vợ mình.
I am also remaining faithful to my wife.
Results: 480, Time: 0.0274

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English