Examples of using Với vợ mình in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bạn sẽ không nói dối với vợ mình.
Người cha không đồng ý với vợ mình.
Tôi cũng vậy khi nói với vợ mình.
Có khi tôi cũng phải áp dụng cách này với vợ mình.
Đây không phải là cách tôi muốn đối xử với vợ mình.
Hãy chia sẻ“ trọng trách” này với vợ mình.
Tôi đã thấy họ quan hệ với vợ mình.
Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra với vợ mình.
Tôi đã kể mọi chuyện với vợ mình.
Lời bài hát còn dựa trên mối quan hệ của Bono với vợ mình.
Nhưng làm cách nào quý vị có thể biểu lộ tình yêu thương với vợ mình?
Hầu hết đàn ông chỉ ngủ với vợ mình.
lần đầu tiên với vợ mình.
Anh thường xuyên bày tỏ tình cảm với vợ mình.
Ông đồng ý với vợ mình.
Đáng lẽ tôi nên nói trước với vợ mình.
Tôi không thể làm thế với vợ mình.
Anh đã rơi vào tình yêu với vợ mình.
Bởi đó chính là chuyện ngươi đã làm với vợ mình.
Tôi vẫn chung thủy với vợ mình.