Examples of using Viktor frankl in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiến sĩ Viktor Frankl.
Tiến sĩ Viktor Frankl.
Như Viktor Frankl đã nói.
Như Viktor Frankl đã nói.
Như Viktor Frankl đã nói.
Viktor Frankl chứng minh điều ấy!
Ý nghĩa của cuộc sống theo Viktor Frankl.
Viktor Frankl đã trải qua 3 năm tại Auschwitz.
Như Viktor Frankl nói: Sống để sống là phải chịu đựng.
Viktor Frankl: tiểu sử của một nhà tâm lý học hiện sinh.
Một tác giả viết rất sâu sắc về đề tài này là Viktor Frankl.
Man' s Search for Meaning của tác giả Viktor Frankl, xuất bản năm 1946.
Gần đây tôi đã đọc cuốn Man' s Search for Meaning của Viktor Frankl.
Gần đây tôi đã đọc cuốn Man' s Search for Meaning của Viktor Frankl.
Thứ nào muốn đem lại ánh sáng, trước tiên nó phải chịu cháy”- Viktor Frankl.
Chắc hẳn bạn đã biết câu chuyện của nhà tâm lý học Viktor Frankl tại trại tập trung.
Hay như Viktor Frankl nói,“ thứ nào muốn đem lại ánh sáng, trước tiên nó phải chịu cháy”.
Hay như Viktor Frankl nói,“ thứ nào muốn đem lại ánh sáng, trước tiên nó phải chịu cháy”.
Nếu cuộc đời này có ý nghĩa, chắc hẳn đó phải là ý nghĩa của khổ đau.” Viktor Frankl.
Hay như Viktor Frankl nói,“ thứ nào muốn đem lại ánh sáng, trước tiên nó phải chịu cháy”.