Examples of using Vine in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không có gì xảy ra lập tức tới ứng dụng hay website Vine của bạn ngay hôm nay.
website hay video Vine trong hôm nay.
Sẽ không có thay đổi gì xảy ra với ứng dụng, website và video Vine của bạn trong hôm nay.
Mặc dù nhóm Vine sẽ bảo lưu tên người dùng hồ sơ,
Cô đã cộng tác với nhiều ngôi sao như Vine Marcus Johns,
Ví dụ: nếu bạn rất đam mê Vine và bắt đầu một blog tập trung vào nó,
Nhưng nguyên nhân gốc rễ đằng sau Vine không có khả năng thích ứng dường như là bị đình trệ và quản lý điều hành bất ổn.
Video dưới đây cho thấy làm thế nào để tải video Vine sử dụng dịch vụ vdyoutube mà không bất kỳ phần mềm hay đăng ký:.
Một lễ hội Vine sẽ được tổ chức tại hầm rượu Debay,
Nếu như ứng dụng Vine cho chỉ cho phép bạn tạo video trong 6 giây
Cô đã trở thành một hiện tượng Vine, làm việc với Viners hàng đầu khác, và gần 1 triệu người theo dõi như của tháng ba năm 2015.
Việc nắm quyền sở hữu Vine, MoPub và Gnip chứng minh sự thay đổi trong suy nghĩ.
Cũng nên ghé qua khu nghỉ dưỡng Vine Retreat, một khách sạn và nhà hàng trong đồn điền hạt tiêu.
Ví dụ: nếu bạn rất đam mê Vine và bắt đầu một blog tập trung vào nó,
Bây giờ, việc chia sẻ một Vine dễ dàng
Tuy nhiên, Docker images do Vine sử đụng, đáng ra phải private,
Tương tự như Vine, đã ngừng hoạt động vào năm 2016,
Người đồng sáng lập Vine và HQ Trivia
Curtis Lepore trong một Vine có tựa đề" Không có thực phẩm hoặc Wifi= Không có bạn bè.".
Thúc đẩy hơn nữa sẽ đến từ Shawn Mendes( một ngôi sao Vine người đã tung ra hai album đứng đầu bảng xếp hạng Billboard 200 tại Mỹ).