Examples of using Xem phần in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Xem phần 1 trong Blog này ở đây.
Bạn có thể xem Phần 1 tại đây nếu bạn đã bỏ lỡ nó.
Xin vui lòng xem Phần I để biết thêm chi tiết.
Bạn có thể xem Phần 1 tại đây nếu bạn đã bỏ lỡ nó.
Địa chỉ IP( xem phần cookies).
Bạn có thể xem Phần 1 tại đây nếu bạn đã bỏ lỡ nó.
Bạn có thể xem Phần 1 tại đây nếu bạn đã bỏ lỡ nó.
Xem phần 1 của series này.
Bạn có thể xem Phần 1 tại đây nếu bạn đã bỏ lỡ nó.
( Xin mời đón xem phần 3).
Vì vậy có lẽ chị sẽ xem phần 2.
Bạn có thể xem Phần 1.
Xem phần 36 và 37 phía dưới
Xem phần 3 và 15 để biết thêm chi tiết.
Xem phần 6 hay 7 ở phía dưới.
Em vẫn chưa xem phần 2 ạ.
Em vẫn chưa xem phần 2 ạ.
Mình xem phần 1 rồi rất là hay.
Bạn đã xem phần 1 chưa?