Examples of using Xin hãy liên lạc in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Xin hãy liên lạc với tôi XXXXXXXXX.
Xin hãy liên lạc với Waverider.
Xin hãy liên lạc với tôi XXXXXXXXX.
Xin hãy liên lạc với chúng tôi.
Xin hãy liên lạc với tôi XXXXXXXXX.
Xin hãy liên lạc với tôi XXXXXXXXX.
Xin hãy liên lạc với anh ấy giúp tôi.
Xin hãy liên lạc với anh ấy giúp tôi.
Xin hãy liên lạc với ba tôi cho tôi.
Nếu có thắc mắc, xin hãy liên lạc.
Xin hãy liên lạc với ông Byeon
Xin hãy liên lạc với ông Byeon
Xin hãy liên lạc với em qua yahoo ptn lqt chị nhé.
Xin hãy liên lạc với tôi khi các anh trở lại!”.
Nếu cô cần gì xin hãy liên lạc với tôi KST KST.
Xin hãy liên lạc với chúng tôi,” bà Sgro nói thêm.
Xin hãy liên lạc với tôi khi các anh trở lại!”.
Xin hãy liên lạc với tôi khi các anh trở lại!”!
Nếu cậu thấy cô bé thì xin hãy liên lạc với tôi nhé.