XIN HÃY LIÊN LẠC in English translation

please contact
vui lòng liên hệ
xin vui lòng liên hệ
hãy liên hệ
xin liên hệ
xin liên lạc
vui lòng liên lạc
hãy liên lạc
xin vui lòng liên lạc
please get in touch
xin vui lòng liên lạc
hãy liên hệ
xin hãy liên lạc

Examples of using Xin hãy liên lạc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xin hãy liên lạc với tôi XXXXXXXXX.
Please contact me on xxxxxxxxxxx.
Xin hãy liên lạc với Waverider.
Please hail the Waverider.
Xin hãy liên lạc với tôi XXXXXXXXX.
Please contact me at XXXXXXX.
Xin hãy liên lạc với chúng tôi.
Xin hãy liên lạc với tôi XXXXXXXXX.
Please call me at xxxxxxx.
Xin hãy liên lạc với tôi XXXXXXXXX.
Please call me on xxxxxxxxxxxx.
Xin hãy liên lạc với anh ấy giúp tôi.
If you will be able to contact him, please let me know.
Xin hãy liên lạc với anh ấy giúp tôi.
Please contact him to help me.
Xin hãy liên lạc với ba tôi cho tôi.
Please contact my father for me.
Nếu có thắc mắc, xin hãy liên lạc.
If you have any questions, please contact me.
Xin hãy liên lạc với ông Byeon
Please contact Mr. Byeon
Xin hãy liên lạc với ông Byeon
Please call Mr. Byun
Xin hãy liên lạc với em qua yahoo ptn lqt chị nhé.
Please contact me under peathal at yahoo.
Xin hãy liên lạc với tôi khi các anh trở lại!”.
Please contact me if you return.”.
Nếu cô cần gì xin hãy liên lạc với tôi KST KST.
If you need anything, please contact me here.
Xin hãy liên lạc với chúng tôi,” bà Sgro nói thêm.
Please contact us," Ms Sgro added.
Xin hãy liên lạc với tôi khi các anh trở lại!”.
Please contact me when you come back!”.
Xin hãy liên lạc với tôi khi các anh trở lại!”!
Please contact us again when you come back!
Nếu cậu thấy cô bé thì xin hãy liên lạc với tôi nhé.
If you see her, please contact me.
Hãy thực hiện. Xin hãy liên lạc với ba tôi cho tôi.
Do. Please contact my father for me.
Results: 210, Time: 0.0297

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English