Examples of using Year in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Năng suất: 100000000 meters/ year.
Cậu đang nói đến Dick Clark' s New Year' s Rockin' Eve?
Chúng ta sẽ tới Dick Clark' s New Year' s Rockin' Eve!
Chương trình High School Year.
Sau 12 tháng sẽ chọn ra Top 12 Member of the Year.
IHeartRadio Music Awards[ 6] Female Artist of the Year( Chính mình) Chưa quyết định.
Cung cấp khả năng: 500 sets/ year.
Tons/ year.
Qoo10 Song of The Year Đề cử.
Các nhân vật trong bộ phim" I give it a year".
Overwatch: Tất cả những gì chúng ta biết về event Year of the Dog.
Ton/ year.
Ngày 1 tháng 1: New Year' s Day Brunch.
Tìm kiếm year.
Các nhân vật trong bộ phim" I give it a year".
A Thousands Year là bài hát do David Hodges
Sau đó là“ Five Year”, bài hát đầu tiên trong album này, kể về câu chuyện của Ziggy.
Panamera 4 E- Hybrid 10 Year Edition sẽ được trang bị bộ sạc 7.2 kW thay cho sạc 3.6 kW tiêu chuẩn.
Nhân vật“ Wild” Silvesterchlaeuse( New Year Clauses) mặc đồ hoá trang đeo chuông bò đi trên các con đường đầy tuyết ở gần Unaesch, Thuỵ Sĩ, 12/ 01/ 2013.
What Are You Doing New Year' s Eve là bài hát nổi tiềng được viết bởi Frank Loesser vào năm 1947.