Examples of using Zip in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mỗi vùng bên Mỹ có Zip Code riêng.
Đu dây Zip line.
Nó không phải đuôi zip!
Chọn tất cả các tập tin mà bạn muốn zip.
Nên không thể up zip được.
Nếu bạn đã yêu thích Zip?
Tiếp theo, cho tất cả vào túi zip.
Chọn tất cả các tập tin mà bạn muốn zip.
Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ zip.
Bạn có biết vải nào có thể được làm bằng mũ zip?
Nếu cài đặt thất bại, tiến hành phục hồi flash zip.
Tại sao lại cần mã zip?
Loại túi: Cần sa cỏ dại Túi có Zip.
Túi cần sa có Zip.
Túi xách hàng đầu Zip.
Tớ tên Zip.
Bạn sẽ được một file wordpress ở dạng zip.
Vui lòng nhập Zip Code.
Bạn có một thư mục đầy đủ hình ảnh hoặc tệp zip mà bạn không muốn mọi người có thể duyệt qua được không?