Examples of using Zoom in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Kiểm soát máy ảnh PTZ( pan- tilt- zoom) từ xa( trái, phải, lên và xuống).
Trượt tới điều chỉnh zoom focus.
Làm Thế Nào nhiều thời gian Zoom?
Ảnh trước khi zoom.
Q: Làm Thế Nào nhiều thời gian Zoom?
Đây cũng là cách để tăng tốc độ zoom.
Tránh sử dụng zoom.
Có mấy kiểu zoom?
Zoom in thì tiến, zoom out thì lùi nhé.
Di chuyển ống kính theo hướng bạn muốn zoom trước khi ghi hình.
Lựa chọn zoom level.
Khi quay phim có thể Zoom được?
Đầu tiên là vấn đề Zoom.
Đến khi chúng ta xử lý được Zoom.
Bên phải có một số tùy chọn zoom.
Bạn sẽ cần quen với việc zoom.
Bạn có thể zoom.
Q: Làm Thế Nào nhiều thời gian Zoom?
Hơi phí ống zoom.
Camera PTZ đem lại khả năng Zoom lên tới 18X.