AIN'T GOT - dịch sang Tiếng việt

[eint gɒt]
[eint gɒt]
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
chẳng có
do not have
there is
there is no such
can't
is not
ain't got
chả có
do not have
there's not
there's nothing
can't
haven't had
don't get
haven't got
not much
wouldn't have
không có được
fail to get
do not obtain
don't get
not have been
can't get
there is no
haven't got
failed to obtain
not be able to get
never get
làm gì có
how could
ain't got
what's
there're
what kind
would have
do something
can't
không phải
not
without having to
is no
không còn
no longer
no more
have no
not even
cease
there is no
is not
không nhận được
do not receive
do not get
will not receive
are not getting
have not received
are not receiving
won't get
failed to get
ko có
do not have
not there
am not
can't
don't get
does not exist
dont have
haven't had
ain't got
không bị
do not have
do not get
never be
do not suffer
is not

Ví dụ về việc sử dụng Ain't got trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You ain't got no money.
Các anh làm gì có tiền.
You ain't got to think on this one.
Anh không phải suy nghĩ.
White folks ain't got a chance.
Người da trắng chẳng có cơ hội nữa.
Louisiana ain't got his passing game, friend.
Louisiana không có được thế trận tốt, anh bạn.
King Kong ain't got nothing on you!
King Kong không nhận được gì về tôi!
I ain't got no time to be going to nobody's funeral.
Tao ko có thời gian đi đưa ma thằng nào đâu.
I ain't got insurance.
Tôi chả có bảo hiểm.
I ain't got no money!
Tao không còn tiền!
Because Teddy ain't got no dick.
Vì Teddy làm gì có trym.
You ain't got to worry about Starr.
Anh không phải lo về Starr.
Hey! I ain't got no change,!
Này, Tôi chẳng có gì thay đổi đâu!
You ain't got two.
Anh không có được hai người.
King Kong ain't got nothin on me!
King Kong không nhận được gì về tôi!
I ain't got nothing to do with no Mazzanos.
Tôi ko có chuyện gì với nhà Mazzanos.
I ain't got time for this shit.- What?
Mình không còn thời gian nữa.- Cái gì?
You ain't got cold feet, do you?
Anh không bị lạnh chân, đúng không?.
I ain't got time for this.
Tôi chả có thì giờ.
I ain't got the money!
Con làm gì có tiền?
And I ain't got nothing to be sorry for.
Tôi chẳng có gì phải xin lỗi.
Ain't got nothing to worry about from me.
Anh không phải lo gì cho tôi đâu.
Kết quả: 500, Thời gian: 0.0588

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt