AIN'T - dịch sang Tiếng việt

[eint]
[eint]
không phải
not
without having to
is no
sẽ không
will not
will no
shall not
will never
would never
should not
would no
wouldn't
are not going
am not gonna
không được
must not
shall not
do not get
is not
can't
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
cũng không
nor
also not
not even
neither
not too
have no
should not
not always
am not
wouldn't
vẫn chưa
not yet
still not
have yet
still unknown
still yet
have not
remain unknown
is not
đúng không
right
huh
eh
okay
don't
aren't
không còn
no longer
no more
have no
not even
cease
there is no
is not
đâu có
am not
don't have
can't
no
don't get
not so
haven't had
where there are
are not getting
don't seem
đừng có

Ví dụ về việc sử dụng Ain't trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I ain't forgot the naggin', schemin' ways of a woman.
Tôi vẫn chưa quên cái tật cằn nhằn, cửi nhửi của đàn bà.
She's a beaut, ain't she?
Rất đẹp đúng không?
I ain't never gonna get a chance to fight the best there is..
Tôi sẽ không bao giờ có cơ hội để đấu với người giỏi nhất.
Why I ain't get invited to Lil Man's wedding, Boo?
Sao tôi không được mời ăn cưới Lil Man hả, Boo?
I know what you're playing at… and it ain't working.
Tôi biết anh đang chơi trò gì… Và nó không có tác dụng đâu.
You pretending like the warden is a policeman, but he ain't.
Anh giả vờ cai ngục là cảnh sát nhưng không phải.
You ain't at Costco.
Chị đâu có bán tại tiệm Costco.
And yah ain't from Saratoga.
Và mày cũng không đến từ Saratoga.
Maybe it ain't in us no more? Did you ever think, maybe.
Có lẽ nó không còn trong chúng ta nữa? anh có từng nghĩ, có lẽ.
It ain't finished.
vẫn chưa xong.
Ain't I, Corporal Briggs?
Đúng không, hạ sĩ Briggs?
I ain't got shit to say till I see a judge.
Tôi sẽ không nói gì hết đến khi thấy quan toà.
No. Come on, boy, you know you ain't supposed to be fighting.
Thôi nào, con biết con không được đánh nhau mà. Không..
I know my dad better than anyone, and you ain't him.
Ta biết cha rõ hơn bất kỳ ai, và ngươi không phải ông ấy.
I may get a limp, but I ain't gonna die.
Được rồi, tôi không có chết đâu.
If it ain't broke don't fix it,
Nếu nó không bị hỏng, đừng sửa nó,
And I ain't asking for a lot.
Tôi cũng không xin gì nhiều.
Ain't ours no more.
Không còn của chúng ta nữa.
We ain't goin' to the hip-hop opera.
Ta đâu có đi xem diễn Hip- Hop.
You ain't ready to go back out on them streets.
Anh vẫn chưa sẵn sàng để quay lại với phố phường đâu.
Kết quả: 2775, Thời gian: 0.0951

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt