ASSERTS THAT - dịch sang Tiếng việt

[ə's3ːts ðæt]
[ə's3ːts ðæt]
khẳng định rằng
assert that
confirm that
affirm that
claim that
insist that
reaffirm that
assertion that
reiterated that
quả quyết rằng
assert that
averring that
tuyên bố rằng
claim that
declare that
state that
announce that
statement that
proclaim that
vowed that
nói rằng
say that
state that
tell that
claim that
argue that
mentioned that
added that
xác nhận rằng
confirm that
acknowledge that
certify that
confirmation that
verify that
affirm that
validate that
asserts that
xác định rằng
determine that
specify that
identify that
establish that
confirm that
ascertained that
defined that
affirms that
verify that
khẳng quyết rằng

Ví dụ về việc sử dụng Asserts that trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But, there's a significant trend that must be cared for before the government asserts that its cheap housing project is a triumph.
Tuy nhiên, có một xu hướng quan trọng cần lưu ý trước khi chính phủ tuyên bố rằng dự án nhà ở giá rẻ của họ là một thành công.
I have used the toBeCalled matcher on the utils. validateStudent, which asserts that a function has been called.
Quy cho cùng chúng ta đã sử dụng công cụ toBeCalled đối sánh trên validateBook, trong đó xác nhận rằng một chức năng đã được gọi.
In these inspired pages, he asserts that the“the will to meaning” is the basic motivation for human life.
Trong những trang sách truyền cảm hứng này, ông đã nêu rằng“ mong muốn tìm lẽ sống” là động lực cơ bản trong cuộc sống của con người.
Look for language that asserts that a creator cannot access private data, rather than promises that a creator will not.
Tìm trong tài liệu xem có chỗ nào khẳng định là người tạo lập không thể truy cập dữ liệu riêng tư, hơn tin lời hứa hẹn của họ sẽ không làm vậy.
The 80/20 rule asserts that approximately 80 percent of the effects generated by any large system are caused by 20 percent of the variables in that system.
Quy tắc 80/ 20 quy định rằng 80% kết quả trong bất kỳ hệ thống lớn nào là do 20% các biến trong hệ thống đó gây ra.
With"random walk", Malkiel asserts that price movements in securities are unpredictable.
Với random walk, Malkiel quả quyết khẳng định rằng biến động giá trong chứng khoán là không thể đoán trước.
A piece from The Guardian asserts that the Facebook app is the cause of many iPhone battery life issues.
Thời báo The Guardian đã khẳng định rằng ứng dụng Facebook chính là một trong những thành phần chính gây nên vấn đề về pin trên iPhone.
CRAMM asserts that risk is dependent on asset values, threats, and vulnerabilities.
CRAMM thẩm định rằng rủi ro phụ thuộc vào giá trị tài sản, mối đe dọa và tính dễ tổn thương.
But now Zhang asserts that was the first and last time he
Nhưng giờ đây, Zhang khẳng định đó là lần đầu tiên
Eusebius asserts that Constantine wished to be baptized in the river Jordan like Christ.
Eusebius xác nhận là Constantine ước ao được rửa tội tại sông Jordan giống như chúa Giêsu.
However, Suetonius himself asserts that Caesar said nothing,
Tuy nhiên, Suetonius đã khẳng định rằng Caesar không nói gì,
CPA asserts that children stand to benefit from the well-being that results when their parents' relationship is recognized and supported by society's institutions.
CPA quả quyết rằng trẻ em được hưởng lợi khi mối quan hệ của hai người nuôi dạy chúng được công nhận và ủng hộ bởi những tổ chức xã hội.
The Tsai government asserts that it will maintain the status quo, but it also refuses
Chính quyền Đài Loan đã khẳng định sẽ duy trì hiện trạng
Lastly, this Nitrogen Sports vs OneHash Affiliates contest asserts that it is a tie between the two programs in terms of support.
Cuối cùng, cuộc thi Thể thao Nitơ với Cuộc thi Liên kết OneHash khẳng định rằng đó là sự kết hợp giữa hai chương trình về hỗ trợ.
Genetic modification is based on a theory called the Central Dogma, which asserts that one gene will express one protein.
Biến đổi gen dựa trên một lý thuyết được gọi là Central Dogma( tạm gọi là Luận thuyết trung tâm) mà ở đó khẳng định rằng một gen sẽ sinh sản ra một protein.
Researcher Maria Makurova asserts that the skeleton probably"belongs to a woman from the Sarmati tribe that lived in the territories of what is now modern day Ukraine, Kazakhstan and southern Russia," according to The Mail Online.
Nhà nghiên cứu Maria Makurova khẳng định rằng bộ xương có thể thuộc về một phụ nữ từ bộ lạc Sarmati sống trong các vùng lãnh thổ ở Ukraine ngày nay, Kazakhstan và miền Nam nước Nga, theo tờ Mail Online.
Sirin Labs asserts that they will be providing users with the most competitive rate available, but given the arbitrarily high exchange
Sirin Labs quả quyết rằng họ sẽ mang đến cho người dùng mức giá cạnh tranh nhất có thể,
Davidson asserts that while cultivation of the apple in Northern Europe extends back to at least the time of the RomanEmpire and came to Europe from the NearEast, the native varieties of apple trees growing in
Davidson khẳng định rằng trong khi trồng táo ở Bắc Âu kéo dài trở lại ít nhất là thời gian của Đế quốc La Mã
Dr. Edward Hallowell, M.D., author and former faculty member at Harvard Medical School, asserts that for most people, the two most powerful experiences in life are achieving and connecting.
Tiến sĩ y khoa Edward Hallowell- người từng làm việc tại Harvard Medical School quả quyết rằng, đối với hầu hết mọi người, hai trải nghiệm có sức mạnh lớn nhất trong cuộc sống đó là đạt được( achieving) và kết nối( connecting).
At a stable equilibrium, the balance of nature asserts that any slight change in certain parameters will be corrected by a negative feedback which will eventually bring back the changed parameter to its original position of balance.
Ở trạng thái cân bằng ổn định, cân bằng tự nhiên khẳng định rằng bất kỳ thay đổi nhỏ nào trong các tham số nhất định sẽ được sửa chữa bằng phản hồi âm, cuối cùng sẽ đưa tham số đã thay đổi về vị trí cân bằng ban đầu.
Kết quả: 486, Thời gian: 0.0511

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt