BASED ON SCIENCE - dịch sang Tiếng việt

[beist ɒn 'saiəns]
[beist ɒn 'saiəns]
dựa trên khoa học
science-based
based on science
scientifically based
relies on science
dựa trên cơ sở khoa học
science-based
based on science
scientifically based
on the basis of science
based on scientific

Ví dụ về việc sử dụng Based on science trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In developing SPS rules, the TPP Parties have advanced their shared interest in ensuring transparent, non-discriminatory rules based on science, and reaffirmed their right to protect human,
Liên quan đến việc cải tiến các quy định về SPS, các nước TPP đã chia sẻ mối quan tâm trong việc bảo đảm các quy định dựa trên căn cứ khoa học mang tính minh bạch,
a question of religion, it is an argument based on science, as was demonstrated by Jerome Lejeune, doctor in medicine
đó là một sự tranh cãi dựa trên khoa học, như đã được chứng minh bởi Jerome Lejeune,
innovation in companies and institutions, from the revolutionary method of work created by Gaudí. based on science and current concepts such as R+ D+ I,
từ những phương pháp cách mạng của công việc tạo ra bởi Gaudi. dựa trên khoa học và các khái niệm hiện nay
Based on science and humanity'.
Dựa trên khoa học và nhân đạo”.
But it's based on science.
Nhưng nó được dựa trên khoa học.
Based on science facts or research?
Chủ ̉ dựa trên lí thuyết hoặc nghiên cứu khoa học.
Weight Loss Tips Based on Science.
Mẹo giảm cân dựa trên khoa học.
Health Benefits Of Magnesium Based On Science.
Lợi Ích Sức Khỏe Của Magie Dựa Trên Khoa Học.
It's not even solely based on science.
Nó thậm chí không chỉ dựa trên khoa học.
This isn't based on science or research.
Những quy tắc này không dựa trên khoa học hay nghiên cứu.
Health Benefits Of Coffee Based On Science→.
Lợi ích sức khoẻ của cà phê dựa trên khoa học.
Health Benefits of Coffee, Based on Science.
Lợi ích sức khỏe của cà phê, dựa trên khoa học.
Christian Science is neither Christian nor based on science.
Khoa Học Cơ Đốc không phải là Cơ Đốc và cũng không dựa trên khoa học.
Christian Science is neither Christian or based on science.
Khoa Học Cơ Đốc không phải là Cơ Đốc và cũng không dựa trên khoa học.
Ways to Improve Intestinal Bacteria Based on Science.
Cách Cải Thiện Vi Khuẩn Đường Ruột Dựa Trên Khoa Học.
Simple ways to lose belly fat based on science.
Cách đơn giản để giảm mỡ bụng, dựa trên khoa học.
Ways to Improve Intestinal Bacteria Based on Science.
Trang chủ Dinh dưỡng 10 Cách Cải Thiện Vi Khuẩn Đường Ruột Dựa Trên Khoa Học.
Health Benefits of Manuka Honey, Based on Science.
Lợi ích sức khoẻ của mật ong Manuka, dựa trên khoa học.
Health Benefits of Vitamin B12, Based on Science.
Previous article9 Lợi ích sức khỏe của Vitamin B12, dựa trên khoa học.
Previous article13 Health Benefits of Coffee, Based on Science.
Newer 13 lợi ích sức khoẻ của cà phê dựa trên khoa học.
Kết quả: 1858, Thời gian: 0.0386

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt