BLOWING UP - dịch sang Tiếng việt

['bləʊiŋ ʌp]
['bləʊiŋ ʌp]
nổ tung
explode
blow up
burst
implode
blast
detonated
thổi lên
blow up
inflate
blown-up
thổi bay
blow
thổi tung
blow
wiped out
blowing up
làm nổ
blew up
bùng nổ
explosive
explosion
outbreak
the eruption
booming
exploded
bursting
broke out
erupted
boomers

Ví dụ về việc sử dụng Blowing up trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
About blowing up the White House.
Về việc cho nổ Nhà Trắng đó.
I guess they figure a storm is blowing up, huh, Dan?
Chắc là họ đoán có một cơn bão sắp thổi tới, hả, Dan?
Help us stop bad people from blowing up your city.
Hãy giúp chúng tôi ngăn chặn những kẻ xấu đã thổi bay thành phố của cậu.
Imagine that you are blowing up a balloon.
Hãy tưởng tượng bạn đang thổi lên một quả bóng.
And you will make that happen by blowing up a building?
Và anh sẽ thực hiện điều đó bằng cách cho nổ 1 tòa nhà?
It's a lot better than the vessel blowing up.
Nó tốt hơn rất nhiều so với việc con tàu bị nổ tung.
I guess it's better than that vessel blowing up.
Nó tốt hơn rất nhiều so với việc con tàu bị nổ tung.
and he's blowing up trees.
anh ta đang làm nổ tung mấy cái cây.
And that would be a good plan if you were good at blowing up.
Đó sẽ là kế hoạch hay nêu cậu giỏi nổ.
Your father teach you that or was he too busy blowing up planes?
Bố mày dạy thế hay ổng quá bận đi nổ tung máy bay hả?
Your phone is blowing up.
Điện thoại anh sắp nổ tung rồi.
You are blowing up.
Mày sắp nổ rồi.
Which is why I propose blowing up the bridge.
Đó là lý do tại sao tôi đề xuất cho nổ sập cầu.
You are blowing up.
Mày đang chuẩn bị nổ tung.
Another guy. Blowing up these days.
Một anh chàng, hồi này hót nhá.
Florida Coach Jim McElwain Apologizes For Blowing Up At A Player.
Huấn luyện viên Florida Jim McElwain xin lỗi vì đã thổi vào một cầu thủ.
In the united state Dianabol manufacturing had meteoric past, blowing up for fairly some time, then rapidly dropping out of sight.
Trong sản xuất Dianabol Hoa Kỳ có lịch sử sao băng, nổ tung trong một thời gian khá lâu, sau đó nhanh chóng rơi ra khỏi tầm nhìn.
My face was blowing up and my forehead began to protrude out like an alien.”.
Mặt tôi bị thổi lên và trán tôi bắt đầu nhô ra như một người ngoài hành tinh.”.
Oh, just some terrorists decided to send a little care package, box of goodies, which had to be neutralized before blowing up the office.
Anh phải trung hòa chúng trước khi chúng làm nổ tung văn phòng. À, có mấy tên khủng bố gửi đến 1 thùng quà nhỏ.
After blowing up several Objects, I'm not really one to talk, but this is Alaska.
Sau khi thổi bay vài cái Object thì tớ không có tư cách để nói, nhưng mà đây là Alaska.
Kết quả: 252, Thời gian: 0.0617

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt