BUT NOT IN THE WAY - dịch sang Tiếng việt

[bʌt nɒt in ðə wei]
[bʌt nɒt in ðə wei]
nhưng không theo cách
but not in the way
but not in a manner
nhưng không phải như
but not as

Ví dụ về việc sử dụng But not in the way trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jesus is out to get you- but not in the way you think.
Đức Chúa Giê- xu đã dang tay để đón lấy bạn- nhưng không phải theo cách mà bạn nghĩ.
I think aliens probably do exist, but not in the way we usually think of them.
Theo em người ngoài hành tinh có tồn tại, nhưng không theo cách ta nghĩ về họ.
Bitcoin is an extremely important innovation, but not in the way most people think.
Bitcoin là một sự đổi mới cực kỳ quan trọng, nhưng không phải theo cách mọi người nghĩ.
I think that democracy and science can help Buddhism, but not in the way people might think.
Tôi nghĩ dân chủ và khoa học có thể giúp Phật giáo, nhưng không phải theo cách mà mọi người thường nghĩ.
She will be reunited with her long missing family, but not in the way she ever expected.
Cô sẽ được đoàn tụ với gia đình mất tích dài của mình, nhưng không phải theo cách cô từng mong đợi.
Hyaluronic acid and skin health are intimately linked, but not in the way you would expect.
Hyaluronic acid và sức khỏe của da có mối liên hệ mật thiết với nhau, nhưng không phải theo cách bạn mong đợi.
Too many links can be a problem, but not in the way you would think.
Quá nhiều liên kết có thể là một vấn đề, nhưng không phải theo cách bạn nghĩ.
Each tree gets its wish, but not in the way that it had imagined.
Mỗi cái cây đã có được những gì chúng muốn, nhưng không phải theo cách chúng từng tưởng tượng.
a person will be totally deprived of oxygen, but not in the way you might think.
con người bị thiếu oxy hoàn toàn, nhưng không phải theo cách mà bạn nghĩ.
Social& Political> Culture Differences> The Internet Fuels Conspiracy Theories- But Not In The Way You Might Imagine.
Các lý thuyết âm mưu của Internet Fuels- Nhưng không phải theo cách bạn có thể tưởng tượng.
Phenomena do indeed exist, but not in the way we think they do.
Các hiện tượng thật tồn tại, nhưng không phải cách mà chúng ta nghĩ chúng như vậy.
I think that democracy and science can help Buddhism, but not in the way people might think.
Tôi nghĩ rằng dân chủ và khoa học có thể hổ trợ cho Đạo Phật, nhưng không phải trong cách mà người ta có thể nghĩ.
So it's true that the truth about the Vietnam War often suffered, but not in the way Nixon's quote suggested.
Rõ ràng là sự thật về chiến tranh Việt Nam thường xuyên bị che giấu nhưng không phải theo kiểu trong trích dẫn của Nixon.
Microsoft has always had apps available on rival platforms, but not in the way it does today.
Microsoft luôn có sẵn các ứng dụng của mình trên nền tảng đối thủ, nhưng không phải theo cách như họ làm hiện tại.
Argentina were on the way to the US, but not in the way anyone expected.
Giờ thì Argentina có vé đi tiếp, nhưng theo cách chẳng ai mong đợi.
Decades later, the individual colors of pink and blue started to be linked with one gender or the other, but not in the way we might expect.
Phải cho đến nhiều thập kỉ sau đó thì những màu sắc như xanh và hồng mới bắt đầu được liên kết với giới tính, nhưng không phải theo cách mà chúng ta vẫn nghĩ.
AI experts say that in many cases, attempts to make robots understand humor end up producing funny results- but not in the way they were supposed to.
Các chuyên gia AI nói rằng trong nhiều trường hợp, những nổ lực làm cho robot hiểu được sự hài hước cuối cùng tạo ra kết quả hài hước- nhưng không phải theo cách chúng được cho là như vậy.
North Korean talks and the Iran nuclear deal, but not in the way that Secretary Tillerson appeared to do.
thỏa thuận hạt nhân của Iran, nhưng không theo cách mà cựu Ngoại trưởng Tillerson đã làm.
Decades later, the individual colors of pink and blue started to be linked with one gender or the other, but not in the way we might expect.
Nhiều thập kỷ sau, hai màu riêng lẻ là hồng và xanh dương bắt đầu được liên kết với từng giới tách biệt, nhưng không phải theo cách chúng ta mong đợi.
AI experts say that in many cases, attempts to make robots understand humor end up producing funny results- but not in the way they were supposed to.
Những chuyên gia Al nói rằng trong nhiều trường hợp, nhứng cố gắng để làm những con robot hiểu sự hài hước kết thúc việc sản xuất những kết quả hài hước- nhưng không trong hướng chúng được yêu cầu.
Kết quả: 66, Thời gian: 0.0499

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt