CLOSER TO REALITY - dịch sang Tiếng việt

['kləʊsər tə ri'æliti]
['kləʊsər tə ri'æliti]
gần với thực tế
close to reality
close to real
gần gũi hơn với thực tế
closer to reality
gần với hiện thực
closer to reality
gần gũi hơn với hiện thực
gần với thực tại
closer to reality
tiến gần hơn đến thực tế

Ví dụ về việc sử dụng Closer to reality trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All courses are connected and intended to converge towards a fashion thought closer to reality.
Tất cả các khóa học được kết nối và dự định hội tụ về một tư duy thời trang gần với thực tế hơn.
the miracle may be closer to reality.
phép màu có thể gần với thực tế hơn.
They do not currently exist but advances in technology are bringing them closer to reality.
Hiện chúng chưa tồn tại song sự phát triển của công nghệ đang đưa chúng ngày càng gần với thực tế hơn.
Otherwise, those fictional battalions of Terminators might march a little closer to reality than we would like.
Nếu không, những tiểu đoàn Terminators trong khoa học viễn tưởng có thể còn gần với thực tế hơn là những gì chúng ta đang cố tạo ra.
Flying cars that can zoom over congested roads are closer to reality than many people think.
Những chiếc xe bay có thể phóng qua con đường tắc nghẽn đang gần với thực tế hơn mọi người nghĩ.
Today we take that vision one step closer to reality by announcing lite.
Hôm nay, chúng tôi đưa tầm nhìn đó đến gần hơn với thực tế bằng cách thông báo lite.
To move the new heart treatment closer to reality, the scientists at the University of Bonn and Johns Hopkins focused
Để đưa phương pháp điều trị mới này gần hơn với thực tế, các nhà khoa học tại Johns Hopkins
The dream of"Internet everywhere" is going to come a good deal closer to reality in 2007, as the global rollout of wi-fi hotspots picks up steam.
Giấc mơ“ Internet ở khắp mọi nơi” đến gần hiện thực hơn vào năm 2007 vì vô số điểm truy cập Wi- Fi sẽ được lắp đặt khắp thế giới.
It would be closer to reality to say Ultima Thule's shape is flatter, like a pancake.
Nó sẽ gần hơn với thực tế khi nói rằng hình dạng của Ultima Thule phẳng hơn, giống như một chiếc bánh kếp".
Now that the idea is moving closer to reality, Apple is renaming the technology“CarPlay.”.
Nay ý tưởng này đã tiến đến gần với thực tế hơn, khi Apple đặt tên lại cho kỹ thuật này là“ CarPlay”.
getting to space and brings commercial space travel one step closer to reality.
đưa du lịch không gian thương mại tiến gần hơn với thực tế.
With this work, the team has brought the quantum networks one step closer to reality.
Với công trình nghiên cứu này, nhóm nghiên cứu đã đưa các mạng lượng tử một bước gần hơn với thực tế.
If successful, this will bring hardware neural networks a step closer to reality.”.
Nếu thành công, đây sẽ là một bước để mang phần cứng mạng thần kinh nhân tạo tới gần thực tiễn hơn".
However, Cirrus is trying to bring that dream closer to reality for more people with the new Vision Jet.
Tuy nhiên, hãng Cirrus đang cố gắng mang giấc mơ đó đến gần với thực tế hơn với chiếc Vision Jet mới.
flights indicated good performance, and the dream of flying a tank into battle seemed to be inching closer to reality.
giấc mơ lái một chiếc xe tăng vào trận chiến dường như đang nhích gần hơn với thực tế.
The new design might turn out to be the right approach to bring photonic computers a step closer to reality.
Thiết kế mới có thể là cách tiếp cận đúng đắn để đưa các máy tính lượng tử trở nên gần gũi với thực tế hơn.
carbon nanotube transistors onto a single chip, bringing nanotube-based computers closer to reality.
đem các máy computetrs căn bản là ống nanô gần thực tế hơn.
for future nuclear fusion reactors, bringing the dream of infinite clean energy closer to reality.
mang ước mơ tạo ra năng lượng sạch vô tận tới gần hiện thực hơn.
is closer to reality in China.
là một bước gần hơn với thực tế ở Trung Quốc.
coming to an end, as the possibility of a new trial comes closer to reality.
vì khả năng một thử nghiệm mới đến gần hơn với thực tế.
Kết quả: 123, Thời gian: 0.0517

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt