DESIGN CHANGES - dịch sang Tiếng việt

[di'zain 'tʃeindʒiz]
[di'zain 'tʃeindʒiz]
thay đổi thiết kế
design change
alter the design
modify the design
design alterations
design tweaks
the modification of the design
it varies the design

Ví dụ về việc sử dụng Design changes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
we do hope Samsung brings new design changes to the device as you cannot put new Wine in an old bottle.
hy vọng công ty sẽ mang đến những thay đổi thiết kế mới cho thiết bị mà không phải là“ bình cũ rượu mới” như trước đây.
the final design freeze; when a design changes size or shape the tool geometry will then update.
khi một thiết kế thay đổi kích thước hoặc hình dạng, hình dạng công cụ sẽ cập nhật.
it could be upwards of 10, even 20 years before design changes can be fully enacted without hindering business as usual.
thậm chí 20 năm trước khi sự thay đổi về thiết kế có thể được áp dụng đầy đủ mà không cản trở công việc như thường lệ.
While notable design changes have come to the MacBook and MacBook Pro in recent years, the 2017 iteration of the MacBook Air($999)
Trong khi MacBook và MacBook Pro trong năm gần đây đã có nhiều thay đổi về thiết kế đáng chú ý, sự lặp lại
Through this DFM Framework, the designer can make necessary design changes to ease the component manufacturability in SLA Process.[14] This framework hence ensures that the product is suitable for the manufacturing plan.
Thông qua khung DFM này, nhà thiết kế có thể thực hiện các thay đổi thiết kế cần thiết để giảm bớt khả năng sản xuất thành phần trong quy trình SLA.[ 14] Do đó, khung này đảm bảo rằng sản phẩm phù hợp với kế hoạch sản xuất.
The new chipset brings the most revolutionary design changes since the invention of the PCI bus in the early 1990s and sets the stage for Intel's forthcoming 2010 compute platform.
Chipset mới này đã tạo nên những thay đổi về kiểu dáng mang tính cách mạng nhất kể từ khi ra đời PCI bus vào đầu những năm 1990, đồng thời thiết lập một giai đoạn phát triển mới về nền tảng điện toán của Intel trong năm 2010 sắp tới.
Design views are used for making design changes to a form, see the resources in the following table for more information on using these views.
bố trí được dùng để thực hiện các thay đổi thiết kế cho một biểu mẫu, hãy xem các nguồn trong bảng sau đây để biết thêm thông tin về việc sử dụng các dạng xem này.
It had been conceived as a $1,000 machine, but Jobs's design changes had pushed up the cost so that the plan was to sell it at $1,995.
Ban đầu nó có giá là 1.000 đô- la, nhưng những thay đổi trong thiết kế của Jobs đã đẩy chi phí tăng cao khiến cho giá của nó lên đến 1.995 đô- la.
The aircraft featured so many modifications and design changes it became a new design in its own right, redesignated F-106 on 17 June 1956.[3].
Chiếc máy bay có được rất nhiều cải biến và thay đổi trong thiết kế nên về căn bản tự thân nó đã trở thành một thiết kế mới và được đặt lại tên là F- 106 vào ngày 17 tháng 6 năm 1956.[ 3].
in a web browser, but you must use Access 2010 to make design changes.
bạn phải sử dụng Access 2010 để thực hiện các thay đổi thiết kế.
by building services designing, after which both can be designed similarly based on further architectural and structural design changes.
sau đó cả hai đều có thể được thiết kế tương tự dựa trên các thay đổi thiết kế kiến trúc và cấu trúc.
which is making design changes faster and easier,
đó là làm cho thay đổi thiết kế nhanh hơn
Canada also said it would send a team to help U.S. authorities evaluate proposed design changes and decide if others were needed.
Nước này cũng cho biết sẽ gửi một đội tới hỗ trợ các quan chức hàng không Mỹ đánh giá các thay đổi thiết kế được đề xuất, và quyết định nếu cần bổ sung những thay đổi khác.
new features like Timeline, HDR support, improved DPI support, and Fluent Design changes to the overall design of the operating system.
hỗ trợ DPI được cải thiện và các thay đổi về Fluent Design cho thiết kế tổng thể của hệ điều hành.
so you won't be able to use them to make design changes to your table.
bạn sẽ không thể dùng chúng để thực hiện các thay đổi thiết kế cho bảng của mình.
You acknowledge and agree that you will not have the ability to preview either initial design selections or subsequent design changes to your website before they become live.
Bạn thừa nhận và đồng ý rằng bạn sẽ không có khả năng xem trước các lựa chọn thiết kế ban đầu hoặc các thay đổi thiết kế tiếp theo cho trang web của bạn trước khi chúng hoạt động.
the dial is the same as ever, proving that Omega's ability to focus on this style can withstand the test of time and requires only minor design changes.
chứng tỏ sự cống hiến của Omega cho khả năng của phong cách này để đứng sự kiểm tra thời gian chỉ với những thay đổi thiết kế nhỏ.
enabling you to see what design changes work, and which ones don't.
cho phép bạn xem những thay đổi thiết kế nào hoạt động và những thay đổi nào không.
As the design evolved, the internal Lockheed designation went from A-1 to A-12 as configuration changes occurred, such as substantial design changes to reduce the radar cross-section.
Khi công việc thiết kế tiến triển, tên gọi nội bộ trong hãng Lockheed đã phát triển từ A- 1 đến A- 12 khi cấu hình được thay đổi, như là các thay đổi trong thiết kế để làm giảm mặt cắt radar.
As the design evolved, the internal Lockheed designation progressed from A-1 to A-12 as configuration changes occurred, such as substantial design changes to reduce the radar cross-section.
Khi công việc thiết kế tiến triển, tên gọi nội bộ trong hãng Lockheed đã phát triển từ A- 1 đến A- 12 khi cấu hình được thay đổi, như là các thay đổi trong thiết kế để làm giảm mặt cắt radar.
Kết quả: 205, Thời gian: 0.0347

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt