DIDN'T HAVE - dịch sang Tiếng việt

['didnt hæv]
['didnt hæv]
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
chưa có
don't have
there is no
haven't had
has yet
there isn't
haven't got
never had
has ever
didn't get
never got
đã không
have not
have never
was not
have failed
chẳng có
do not have
there is
there is no such
can't
is not
ain't got
không còn
no longer
no more
have no
not even
cease
there is no
is not
không phải
not
without having to
is no
đâu có
am not
don't have
can't
no
don't get
not so
haven't had
where there are
are not getting
don't seem
ko có
do not have
not there
am not
can't
don't get
does not exist
dont have
haven't had
ain't got
không bị
do not have
do not get
never be
do not suffer
is not
không đủ
not enough
insufficient
inadequate
without enough
never enough
cannot afford

Ví dụ về việc sử dụng Didn't have trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I sadly didn't have much luck with this sample.
Đến giờ thật ra tôi không gặp nhiều may mắn lắm với thương hiệu này.
They didn't have poppyseed bagels… so I have sesame… Oh, my word!
Họ ko có hạt anh túc… nên tôi mua tạm hạt vừng Ôi trời ơi!
Didn't have much else to hold on to in those days but Him.
Đâu có gì để níu kéo ở những ngày ấy, ngoại trừ Người.
I figured I didn't have much to lose.
chúng tôi nhận ra chúng tôi chẳng còn gì nhiều để mất.
They didn't have a lot of advantages in life.
Họ không gặp nhiều thuận lợi trong cuộc sống.
Maybe you just didn't have time to hide the poison.
thể là cô ko có đủ thời gian để giấu thuốc độc đi.
I had to go over my dance moves, so I didn't have time to!
Em phải tập điệu nhảy của mình nên em đâu có thời gian!
No, she didn't have anyone.
Không, bà ấy chẳng còn ai.
I didn't have a nightmare.
Tôi không gặp ác mộng.
But Westmoreland didn't have the money on him when he was arrested.
Nhưng Westmoreland ko có một xu nào trong người Khi hắn bị bắt.
So, Mary didn't have a nightmare when she was in her coma.
Vậy là Mary không gặp ác mộng khi cô ấy bị hôn mê.
The previous Shield was capable of 4K, but it didn't have HDR.
Nước ngoài tầm đó cũng 4K đó, nhưng lại ko có HDR.
The poor fucker didn't have a chance.
Nghèo khốn không gặp cơ hội.
Yeah, but I told you we didn't have enough time.
Ừ, nhưng tôi đã bảo a ta ko có đủ thời gian.
As you can see, I didn't have much luck.
Như các cậu thấy đấy, tôi không gặp may cho lắm.
We couldn't find him because we didn't have enough information.
Chúng ta ko thể tìm được ông là vì chúng ta ko có đủ thông tin.
That night, I didn't have the nightmare.
Đêm ấy, anh không gặp ác mộng.
I didn't have the courage to speak to you.
Anh còn không dám nói chuyện với em.
She didn't have time to see me.
Bà ấy còn không kịp ngắm tôi.
She didn't have a parachute!
Cô ấy còn không đeo dù!
Kết quả: 8860, Thời gian: 0.0802

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt