DO EXIST - dịch sang Tiếng việt

[dəʊ ig'zist]
[dəʊ ig'zist]
tồn tại
exist
survive
existence
persist
survival
endure
existential
have
there are
can
got
may
yes
features
contains
available
have had
hiện hữu
exist
existence
existential
visible

Ví dụ về việc sử dụng Do exist trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Some no cost games do exist, However they are often not as enjoyment
một số loại game miễn phí, nhưng thường không hay
not only lacks a verifiable record; the records which do exist deny its legitimacy.
các hồ sơ hiện hữu có phủ nhận tính hợp pháp của nó.
Some free games do exist, but they are usually not as fun
một số loại game miễn phí, nhưng thường không hay
Although differences do exist, mice respond similarly to humans when they are sick
Mặc dù sự khác biệt, chuột phản ứng tương tự
Differences do exist, but the Spirit makes us understand the message of Jesus' resurrection,
những khác biệt, nhưng Thần Khí giúp
In particular, information technology(IT) and operational technology(OT) teams have traditionally worked largely independently of one another- though exceptions do exist.
Đặc biệt, các nhóm công nghệ thông tin( CNTT) và công nghệ hoạt động( OT) truyền thống làm việc độc lập phần lớn với nhau- mặc dù ngoại lệ.
There are no bad children just as there are no adolescents who are entirely evil, but unhappy people do exist.
Không hề trẻ em xấu, cũng như không những thiếu niên hoàn toàn hung bạo, nhưng những người khốn khổ.
Astronomers now know that pairs of black holes do exist in the universe, and they are rushing to explain how they got so big.
Các nhà khoa học đã biết rằng các cặp hố đen có tồn tại trong vũ trụ và họ đang phải giải thích các câu hỏi về nó.
Even if we acknowledge that others do exist, we are clearly the most important one in the universe, the center of our universe.
Ngay cả nếu ta thừa nhận người khác có tồn tại, thì rõ ràng ta là người quan trọng nhất trong vũ trụ này, là trung tâm trong vũ trụ của mình.
I know that while flying cars and jetpacks do exist, they're not quite ready for prime time in terms of consumer use.
Tôi biết rằng trong khi xe hơi bay và động cơ phản lực có tồn tại, họ không hoàn toàn sẵn sàng cho thời gian đầu trong điều khoản sử dụng của.
Good employers without such prejudiced requirements do exist, but greater perseverance is needed when looking for them.
Sử dụng lao động tốt mà không yêu cầu thành kiến đó có tồn tại, nhưng sự kiên trì lớn hơn là cần thiết khi tìm kiếm chúng.
Cold-water carbonates do exist at higher latitudes but have a very slow growth rate.
Bột đá Cacbonat nước lạnh có tồn tại ở các vĩ độ cao hơn nhưng tốc độ tăng trưởng rất chậm.
If they do exist, then get a copy of the contract(s) and review it(them)
Nếu chúng có tồn tại, sau đó nhận được một bản sao của hợp đồng( s)
In the US, free-care clinics, for homeless and other people, do exist in major cities,
Tại Hoa Kỳ, các bệnh viện miễn phí, đặc biệt cho người vô gia cư có tồn tại ở một số thành phố lớn,
In the US, free-care clinics, especially for the homeless do exist in major cities, but they are usually over-burdened with patients.
Tại Hoa Kỳ, các bệnh viện miễn phí, đặc biệt cho người vô gia cư có tồn tại ở một số thành phố lớn, nhưng chúng thường quá tải bệnh nhân.
Such fears do exist in the United States, says Nikolai Zlobin, president of the Centre on Global Interests in Washington.
Nỗi e sợ như vậy đang hiện hữu ở Mỹ, ông Nikolai Zlobin, Giám đốc Trung tâm nghiên cứu Lợi ích Toàn cầu( Center on Global Interests) có trụ sở tại Washington.
Although some exceptions apparently do exist, the vast majority of trading software aren't able to adjust to changing market conditions.
Tuy nhiên một số trường hợp ngoại lệ rõ ràng có tồn tại, đại đa số các phần mềm giao dịch không khả năng điều chỉnh các điều kiện thị trường thay đổi.
Baum and Myers compared the few surveys that do exist, and found that the sharks were vastly more abundant in the 1950s than they are today.
Baum và Myers đã so sánh vài cuộc điều tra hiện tại, và nhận ra rằng lượng cá vào những năm 50 nhiều hơn bây giờ rất nhiều.
Between PC and router settings that do exist cable to connect the PC and router in between?
Giữa các thiết lập máy tính và router đang tồn tại cáp để kết nối các máy tính và router ở giữa?
So Buddhism points out that although the conventional“me”… we do exist, of course, but this inflated sense of“me” is an illusion.
Thế thì Phật giáo nói rằng mặc dù cái“ tôi” thông thường… dĩ nhiên, chúng ta có tồn tại, nhưng cảm giác thổi phồng về cái“ tôi” là một ảo ảnh.
Kết quả: 333, Thời gian: 0.0573

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt