DO NOT TRUST - dịch sang Tiếng việt

[dəʊ nɒt trʌst]
[dəʊ nɒt trʌst]
không tin
never believe
don't believe
don't trust
can't believe
won't believe
wouldn't believe
don't think
am not convinced
not have believed
can't trust
đừng tin
do not believe
do not trust
never trust
don't count
do NOT rely
don't think
not be trusted
đừng tin tưởng
do not trust
do not believe
do not rely
chưa tin tưởng
don't trust
unconvinced
have not trusted
chẳng tin
do not believe
will not believe
don't trust
wouldn't believe
not have believed
never believe
wouldn't trust
had no faith
don't think
đừng cậy

Ví dụ về việc sử dụng Do not trust trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I just do not trust his sincerity.
Tôi không tin lòng thành thực của ông.
If we do not trust Him, He is unable to keep us.
Nếu chúng ta không tin cậy Ngài, Ngài không thể gìn giữ chúng ta.
I do not trust Obama.
Tôi không thể tin Obama.
Do not trust you.
Do not trust words that are not confirmed by concrete actions.
Đừng tin vào những lời nói suông mà chưa được xác nhận bằng hành động cụ thể.
Do not trust good comments at all.
Đừng ai tin những comment khen ngon….
We do not trust you, Google.
Tôi tin anh, Google.
Do not trust in princes, in mortal man.
Ðừng tin cậy vào những vị quân vương, vào con người phàm.
Do not trust the minds of human beings.”.
Họ không tin lắm vào trí tuệ nhân tạo".
I do not trust my heart.
Em không thể tin cả chính con tim mình.
Do not trust your individual thought.
Đừng tin cậy vào suy nghĩ riêng của bạn.
I do not trust you.
Tôi ko tin cậu.
I do not trust the propaganda on either side.
Tôi không tin sự tuyên truyền của cả hai bên.
Do not trust your WiFi connection?
Bạn không tin cậy kết nối WiFi?
I do not trust Shatalov, but I need his band.
Tôi không tin anh ta Nhưng tôi cần một đội.
I do not trust completely in bones.
Tôi không mấy tin vào cảm giác.
I do not trust Shatalov, but I need his group.
Tôi không tin anh ta Nhưng tôi cần một đội.
Do not trust it.
I do not trust that woman, Harold.
Em không thể tin được người đàn bà đó, Harold.
Do not trust RA.
Đừng tưởng rằng ra.
Kết quả: 603, Thời gian: 0.0564

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt