DO NOT FEAR - dịch sang Tiếng việt

[dəʊ nɒt fiər]
[dəʊ nɒt fiər]
đừng sợ
do not fear
be not afraid
have no fear
never fear
do not afraid
don't worry
don't panic
not to be scared
don't freak out
not afear
không sợ
without fear
do not fear
unafraid
am not afraid
am not scared
don't scare
ðừng sợ
do not fear
be not afraid
chớ sợ
fear not
be not afraid
afear not
đừng lo
don't worry
fear not
don't bother
don't fret
chớ ngại
do not fear
ko sợ
are not afraid
do not fear
chẳng sợ
am not afraid
wasn't scared
don't fear
will not fear
were never afraid
không ngại
no problem
unafraid
don't mind
are not afraid
wouldn't mind
did not hesitate
are not shy
don't shy away
won't mind
fearlessly

Ví dụ về việc sử dụng Do not fear trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do not fear living.
Bạn đừng sợ sống.
Do not fear bloodshed.
Đừng lo sợ đổ máu.
So do not fear you are of more value than many birds.”.
Vậy đừng lo sợ, vì các con quý hơn chim sẻ.”.
Do not fear what they fear, do not be frightened.'".
Không sợ bởi nỗi sợ, đó chính là không sợ.".
Do not fear, for I am your King.
Nhưng cha đừng có sợ, con là vua trộm.
Do not fear the king of Babylon, of whom you are afraid.
Bây giờ các ngươi sợ vua Ba- by- lôn nhưng đừng e sợ người nữa.
That being said, I do not fear sex.
Nhưng mà tôi có sợ sex đâu.
Do not fear Confession.
Chúng ta đừng sợ xưng tội.
And says to you,“Do not fear; I will help you.”.
Vua nói:“ Chớ sợ, chớ sợ, ta nay cứu ngươi”.
Do not fear their threats.
Đừng sợ sự đe dọa của anh ta.
But do not fear for them or yourself.
Nhưng đừng lo sợ cho chúng hay chính bản thân cô.
Do not fear, I stand behind you.".
Không phải sợ, anh ở bên cạnh em đây.”.
Do not fear, I have still something left.
Đừng có sợ, tôi vẫn còn vài thứ chưa tiêu đến.
Do not fear therefore”.
Cho nên ông chớ sợ hãi.”.
Do not fear, my lady.
Không phải sợ, tiểu thư.
As a leader, do not fear change.
Là lãnh đạo đừng sợ sự thay đổi.
We do not fear each other.
Chúng tôi không sợ hãi nhau.
Do not fear their threats and do not be troubled.
Ðừng sợ sự đe dọa của họ và đừng bối rối.
Do not fear, because why?
Nhưng bạn đừng lo, bởi vì sao?
Do not fear kind earthling!
Đừng có sợ thiếu đất!
Kết quả: 741, Thời gian: 0.0747

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt