đừng dừng lại
do not stop
don't quit
do not dwell
won't stop
do not cease
them-don't stop không dừng lại
never stop
not cease
doesn't stop
are not stopping
doesn't end
won't stop
has not stopped
wouldn't stop
without pausing
can't stop không ngừng
constantly
non-stop
relentless
continuously
never stop
continually
incessantly
nonstop
endlessly
ongoing không ngăn
didn't stop
does not prevent
hasn't stopped
won't stop
did not deter
failed to stop
failing to prevent
does not keep
wouldn't stop
never stopped không ngưng
don't stop
have not stopped
would not stop
not ceased
won't stop
can't stop
does not halt
non stop đừng ngăn
do not stop không chặn
do not block
not stop
non-blocking
are not blocking
failed to stop
not to forestall đừng cản đừng bỏ đừng có dừng
Bradley.- Mia. Don't stop her. Đừng ngăn cô ấy.- Mia.- Bradley.You won't be getting a thing if you don't stop bellyaching. Em sẽ không được gì hết nếu em không thôi cằn nhằn. Rhianna- Don't Stop the Music. Rihanna- Don' t Stop The âm nhạc. Don't stop just because you are a Mom!Đừng bỏ chỉ vì con là gái!Không! Đừng cản tôi!
Mia. Don't stop her.- Bradley. Đừng ngăn cô ấy.- Mia.- Bradley.Just don't stop writing.". Đừng có dừng viết.''.Don't stop reading at this point!Đừng bỏ đọc tại đây nhá!!All of you, don't stop him! Các con đừng cản ông ấy! Don't stop, don't stop the beat.Don' t stop, đừng ngăn nước. Mustache Guy, don't stop playing! Ông ria mép, đừng có dừng thổi! Nên đừng cản nhé. Làm đi! Đừng bỏ . Jim, please don't stop me. Jim, xin đừng ngăn tôi. Moustache guy, don't stop playing! No! Ông ria mép, đừng có dừng thổi! Đừng cản tôi nữa.Whatever happens, don't stop the train! Chuyện gì đi nữa cũng đừng có dừng tàu đấy! From now on, don't stop me if you have no other ideas. Từ giở trở đi, đừng cản tôi nếu anh không có ý kiến nào khác. Don't Get away, don't stop me.Đừng mà. Tránh ra, đừng cản tao.Don't stop until I tell you.
Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1535 ,
Thời gian: 0.0777