DON'T STOP - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt stɒp]
[dəʊnt stɒp]
đừng dừng lại
do not stop
don't quit
do not dwell
won't stop
do not cease
them-don't stop
không dừng lại
never stop
not cease
doesn't stop
are not stopping
doesn't end
won't stop
has not stopped
wouldn't stop
without pausing
can't stop
không ngừng
constantly
non-stop
relentless
continuously
never stop
continually
incessantly
nonstop
endlessly
ongoing
đừng ngừng
do not stop
do not quit
do not cease
không ngăn
didn't stop
does not prevent
hasn't stopped
won't stop
did not deter
failed to stop
failing to prevent
does not keep
wouldn't stop
never stopped
đừng ngưng
do not stop
do not discontinue
không ngưng
don't stop
have not stopped
would not stop
not ceased
won't stop
can't stop
does not halt
non stop
đừng ngăn
do not stop
không chặn
do not block
not stop
non-blocking
are not blocking
failed to stop
not to forestall
đừng cản
đừng bỏ
đừng có dừng

Ví dụ về việc sử dụng Don't stop trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bradley.- Mia. Don't stop her.
Đừng ngăn cô ấy.- Mia.- Bradley.
You won't be getting a thing if you don't stop bellyaching.
Em sẽ không được gì hết nếu em không thôi cằn nhằn.
Rhianna- Don't Stop the Music.
Rihanna- Don' t Stop The âm nhạc.
Don't stop just because you are a Mom!
Đừng bỏ chỉ vì con là gái!
No! Don't stop me!
Không! Đừng cản tôi!
Mia. Don't stop her.- Bradley.
Đừng ngăn cô ấy.- Mia.- Bradley.
Just don't stop writing.".
Đừng có dừng viết.''.
Don't stop reading at this point!
Đừng bỏ đọc tại đây nhá!!
All of you, don't stop him!
Các con đừng cản ông ấy!
Don't stop, don't stop the beat.
Don' t stop, đừng ngăn nước.
Mustache Guy, don't stop playing!
Ông ria mép, đừng có dừng thổi!
So don't stop me.
Nên đừng cản nhé.
Do it! Don't stop.
Làm đi! Đừng bỏ.
Jim, please don't stop me.
Jim, xin đừng ngăn tôi.
Moustache guy, don't stop playing! No!
Ông ria mép, đừng có dừng thổi!
Don't stop me anymore.
Đừng cản tôi nữa.
Whatever happens, don't stop the train!
Chuyện gì đi nữa cũng đừng có dừng tàu đấy!
From now on, don't stop me if you have no other ideas.
Từ giở trở đi, đừng cản tôi nếu anh không có ý kiến nào khác.
Don't Get away, don't stop me.
Đừng mà. Tránh ra, đừng cản tao.
Don't stop until I tell you.
ĐỪNG DỪNG LẠI cho tới khi được bảo.
Kết quả: 1535, Thời gian: 0.0777

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt