EGO - dịch sang Tiếng việt

['egəʊ]
['egəʊ]
bản ngã
ego
self
egoism
selfhood
egoistic
egoic
cái tôi
ego
what i
one i
something i
self
what we
which i
things i
but what i
i 's
chân ngã
ego
true self
egoic
overself
chơn ngã
the ego

Ví dụ về việc sử dụng Ego trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
My own ego wall. Oh.
Oh… vách tường riêng của tôi.
My own ego wall.
Oh… vách tường riêng của tôi.
He's just acting out the"secret agent portion of his Ego Trip.
Anh ta chỉ đóng vai" mật vụ trong chuyến đi của bản thân thôi.
It's a day for dumb-ass names. Ego? Yeah.
Một ngày đầy những cái tên ngu ngốc.
Yeah. It's a day for dumb-ass names. Ego?
Một ngày đầy những cái tên ngu ngốc?
Oh. My own ego wall.
Oh… vách tường riêng của tôi.
Reincarnation means that this Ego will be furnished with a new body, a new brain, and a new memory.
Sự tái sinh có nghĩa là Chơn Ngã sẽ được ban cấp cho một Thể Xác mới, một Khối Óc mới và một Ký Ức mới.
Your ego will completely freak out:“Oh, my knees hurt.”.
Tự ngã của quý vị sẽ biểu lộ bứt rứt một cách hoàn toàn:“ Ô, đầu gối tôi đau.”.
If the ego is not very evolved then individual methods can help you.
Nếu cái ego chưa được tiến hoá nhiều lắm, thì những phương pháp cá nhân có thể giúp bạn.
And the biggest culprit to that danger is the ego trap: rejecting/criticizing others, for being unlike you.
Và nguyên do của mối hiểm hoạ đó chính là cạm bẫy của cái Tôi: chối bỏ và lên án người khác vì họ khác mình.
The ego has been here for thousands of years,
Cái bản ngã đã tồn tại ở đây hàng ngàn năm,
engaging the ego, and talking about justice
dấn thân vào bản ngã và nói về công lý
Simply, label the ego, accept it is creating thoughts and then allow the thought patterns to pass,
Đơn giản, gắn nhãn cho bản ngã, chấp nhận nó đang tạo ra những suy nghĩ và sau đó cho
Adele has such a strong sense of her own ego that she's learned drunk-tweeting might not be a good thing.
Adele có nhận thức mạnh mẽ về bản ngã của mình cho nên cô ấy hiểu rằng những dòng tweet linh tinh trên mạng có thể không phải là điều tốt.
Both the human Spirit(or the individuality), the reincarnating Spiritual Ego, and Buddhi, the Spiritual soul, are preexistent.
Chân linh nhân loại( cá thể tính), Chân linh Tâm linh tái sinh và Bouddhi, Linh hồn Tâm Linh đều hiện tồn.
He gave the intelligentsia their ego as nobody had given them before.
Ông ta cho giới trí thức cái ego của họ, mà chưa ai từng cho họ trước đây.
For him there is only his own ego,” said the head of the German parliament's foreign affairs committee, Norbert Roettgen.
Đối với ông ấy chỉ có bản thân mình", người đứng đầu ủy ban đối ngoại của quốc hội Đức, Norbert Roettgen nói.
After the divorce, my ego told me that my former husband would come back but two years have passed
Sau khi ly hôn, tự ngã của tôi mách bảo rằng chồng cũ sẽ trở lại,
Quill fights Ego with his newfound Celestial powers to distract him long enough for the other Guardians
Quill chiến đấu với Ego với sức mạnh của một Celestial mới để giúp những Vệ binh khác
It is also the information, from the ego you created in the past presenting in you, contributing to your ego in this life.
Cũng tức là những thông tin, từ những cái tôi mà bạn đã sáng tạo ra trong quá khứ, đang hiện diện trong bạn, góp phần tạo nên cái tôi của bạn trong kiếp này.
Kết quả: 2309, Thời gian: 0.0582

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt