EXPLORING WAYS - dịch sang Tiếng việt

[ik'splɔːriŋ weiz]
[ik'splɔːriŋ weiz]
tìm cách
seek
find a way
try
figure out how
attempt
figure out a way
looking for ways
exploring ways
khám phá các cách
explore ways
discover ways

Ví dụ về việc sử dụng Exploring ways trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The hallmark of a serious investor is the ability to keep exploring ways to continue to increase his or her investment stakes in various investment vehicles so as to stay relevant and increase their wealth.
Đặc điểm nổi bật của một nhà đầu tư nghiêm túc là khả năng tiếp tục khám phá các cách để tiếp tục tăng cổ phần đầu tư của mình vào các phương tiện đầu tư khác nhau để phù hợp và tăng sự giàu có của họ.
Tilr is also exploring ways to create a stronger safety net for gig workers and is partnering with Anthem to launch a new
Tilr cũng đang tìm cách để tạo ra một mạng lưới an toàn mạnh mẽ hơn cho người lao động
JPMorgan has reportedly also begun exploring ways to help its clients invest in cryptocurrency, despite the fact that CEO Jamie Dimon
JPMorgan cũng đã bắt đầu khám phá các cách để giúp khách hàng của mình đầu tư vào tiền mã hóa,
But countries such as Canada, Australia and the United States are exploring ways to reduce their imports of migrants to only the most qualified applicants, developing points-based calculators.
Nhưng các quốc gia như Canada, Úc và Hoa Kỳ là tìm cách giảm nhập khẩu người di cư chỉ những ứng viên có trình độ nhất, phát triển máy tính dựa trên điểm.
Like many other companies Facebook is exploring ways to leverage the power of blockchain technology," the company said in a statement, adding:"We don't have anything further to share.".
Giống như nhiều công ty khác, Facebook đang tìm cách tận dụng sức mạnh của công nghệ blockchain”, công ty cho biết thêm:“ Chúng tôi không có còn gì nữa để chia sẻ.”.
Next, Chandrasekar's group will be assessing the degree of stickiness that works best for cutting gummy metals and exploring ways to advance the application of this technology into industrial practice.
Tiếp theo, nhóm của Chandrasekar sẽ đánh giá mức độ bám dính hoạt động tốt nhất để cắt kim loại gummy và khám phá các cách để ứng dụng công nghệ này vào thực tiễn công nghiệp.
the elderly should work first before accepting immigrants, but policymakers are exploring ways to bring in more foreign workers without calling it“immigration”.
các nhà hoạch định chính sách đang tìm cách đưa nhiều lao động nước ngoài hơn mà không gọi đó là“ nhập cư”.
Under the Trump administration, government officials have touted the 90 percent figure as the main reason for exploring ways to increase domestic catch and production.
Dưới thời chính quyền Trump, các quan chức chính phủ đã chào mời con số 90% là lý do chính để khám phá các cách để tăng sản lượng và sản xuất trong nước.
Bangko Sentral ng Pilipinas(BSP), are exploring ways of improving payments and money transfers.
Bangko Sentral ng Pilipinas( BSP), đang tìm cách cải thiện các dịch vụ thanh toán và chuyển tiền.
the elderly to work first before accepting immigrants, but policymakers are exploring ways to bring in more foreign workers without calling it“immigration.”.
các nhà hoạch định chính sách đang tìm cách đưa nhiều lao động nước ngoài hơn mà không gọi đó là“ nhập cư”.
31st of May and includes both companies exploring ways to implement new technologies
bao gồm cả hai công ty tìm cách để thực hiện các công nghệ
Some of his current projects include developing artificial intelligence, exploring ways to human immortality, and building oceangoing floating cities- which Thiel believes are integral to the survival of our species.
Một số dự án hiện tại của ông bao gồm phát triển trí thông minh nhân tạo, khám phá những cách để bất tử của con người, và xây dựng các thành phố nổi oceangoing- mà Thiel tin là không thể thiếu cho sự tồn tại của loài chúng ta.
We have been exploring ways and means to permit our aid to Viet-Nam to be more effective and to make a greater contribution to the welfare
Chúng tôi đã và đang tìm cách thức và phương tiện cho phép viện trợ của chúng tôi có hiệu quả hơn
The partners are exploring ways in which IOTA's technology can be integrated into the smart city to bolster data integrity and trust in public service and beyond.
Các đối tác đang tìm hiểu cách thức mà công nghệ của IOTA có thể được tích hợp vào thành phố thông minh để tăng cường tính toàn vẹn dữ liệu và củng cố niềm tin vào dịch vụ công.
Still others are exploring ways in which we may leverage internationalization in the approach to training future academics, or advancing the work of university-based schools and faculties of education, among other themes.
Và còn những nhà nghiên cứu khác đang khám phá những cách thức thúc đẩy quốc tế hóa trong việc tiếp cận đào tạo các học giả tương lai, hoặc thúc đẩy công việc tại các khoa, các viện giáo dục trưc thuộc trường đại học, bên cạnh những chủ đề khác.
We're also exploring ways to better customize pages based on the industry a business is in, similar to how we rolled out
Chúng tôi cũng đang khám phá cách tốt hơn tùy chỉnh trang dựa trên công nghệ là một doanh nghiệp,
In the last couple of years, there has been particularly growing interest worldwide in exploring ways of finding suitable solutions to clean up oil spills through use of nanomaterials.
Trong vài năm gần đây, đã có sự quan tâm đặc biệt ngày càng tăng trên toàn thế giới trong việc khám phá cách tìm ra các giải pháp phù hợp để làm sạch sự cố tràn dầu thông qua việc sử dụng vật liệu nano.
Maldives, Mauritius and other small islands are actively exploring ways of building their renewable energy capacity to reduce the carbon intensity of local hotels, transport and recreational spots.
Maldives, Mauritius và các đảo nhỏ khác đang tích cực tìm hiểu cách xây dựng năng lực tái tạo năng lượng nhằm giảm cường độ carbon của các khách sạn địa phương, các điểm giao thông và giải trí.
the Henry Luce Foundation, the SSRC is exploring ways to support English-language journals published in Asia as a part of this effort.
SSRC đang khám phá cách để hỗ trợ các tạp chí tiếng Anh được xuất bản ở châu Á như là một phần của nỗ lực này.
Facebook says it will continue exploring ways to further enhance journalism on Facebook,
Facebook nói họ sẽ tiếp tục khám phá những cách để tăng cường báo chí trên Facebook,
Kết quả: 130, Thời gian: 0.038

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt