FAILS - dịch sang Tiếng việt

[feilz]
[feilz]
không
not
no
without
never
fail
thất bại
failure
fail
defeat
unsuccessful
flop
setback
failings
không thành công
unsuccessful
without success
fail
do not succeed
not successfully
was not successful
has not succeeded
hỏng
broken
damaged
failed
corrupted
failure
ruined
spoiled
destroyed
breakdown
malfunction
fails
trượt
slip
skid
slippage
swipe
slippery
sliding
skating
failed
skiing
missed

Ví dụ về việc sử dụng Fails trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Everybody fails, and you're going to fail too.
Mọi người đều thất bạn, và bạn cũng sẽ thất bại thôi.
When love fails, utterly fails, you start moving towards meditation.
Khi yêu thất bại, thất bại hoàn toàn, bạn bắt đầu đi tới thiền.
This fails the verification principle.
Điều này là sai nguyên tắc kiểm tra.
Nearly every startup that fails, fails by running out of money.
Gần như tất cả khởi động không thành công, không bằng cách chạy hết tiền.
If that fails-- start over.
Nếu bạn thất bại thì: start over.
If one of your team members fails, you have failed..
Nếu một trong các thành viên trong nhóm của bạn thất bại, bạn đã thất bại..
But when he fails to save… show more.
Nhưng một khi nó chưa được giải… hiển thị thêm.
Vietnam fails to collect $170 billion in tax because of transfer pricing.
Việt nam thất thu 170 tỷ USD vì trốn thuế.
If it fails, let me know why it failed..
Nếu có thất bại thì hãy tìm hiểu vì sao mình thất bại..
If a test fails, the pipeline ends.
Nếu Failed, pipeline sẽ dừng lại.
If any stage fails, the pipeline stops.
Nếu Failed, pipeline sẽ dừng lại.
Vinalines fails to choose strategic investor.
Vinalines chưa chọn được nhà đầu tư chiến lược.
Where that idea fails?
Ý tưởng đó sai ở đâu?
My hypothesis fails and I go back to square one.
Giả thuyết sai và quay về điểm xuất phát.
And if your magic fails?
Và nếu phép thuật của em không thành công?
It would be like I failed you. If the surgery fails or I don't survive chemotherapy.
Nếu phẫu thuật thất bại hoặc không vượt qua hóa trị.
G20 Fails to Find Tangible Solutions to Trade Issues.
G20 chưa tìm được giải pháp cụ thể đối với tranh chấp thương mại.
This means the tire fails and explodes while you are driving.
Điều này có nghĩa là lốp bị hỏng và phát nổ khi bạn đang lái xe.
Orpheus fails, and Eurydice is gone forever.
Nhưng Orpheus đã ngoái lại, Eurydice liền tan biến và mất vĩnh viễn.
A roll of 20 always fails.
Lí Di Bạn Luôn Thất Bại.
Kết quả: 4924, Thời gian: 0.0926

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt