HAS NOT FOUND - dịch sang Tiếng việt

[hæz nɒt faʊnd]
[hæz nɒt faʊnd]
đã không tìm thấy
have not found
have failed to find
has discovered no
chưa tìm thấy
have not found
did not find
have yet to find
not yet found
never found
were not found
chưa tìm được
haven't found
didn't find
was never found
have yet to find
still not found
was not found
not yet found
không được
must not
shall not
do not get
is not
can't
không tìm được
never find
can't find
didn't find
failed to find
haven't found
won't find
are unable to find
not be found
wouldn't find
is not searchable

Ví dụ về việc sử dụng Has not found trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
However, more than a year has passed, this debt has not found a buyer.
Dù vậy, hơn một năm trôi qua, đến nay, khoản nợ này cũng chưa tìm được người mua.
The use of such an antiviral drug as interferon has not found application in wide clinical practice.
Việc sử dụng một loại thuốc chống vi- rút như interferon đã không tìm thấy ứng dụng trong thực hành lâm sàng rộng rãi.
This is perhaps the most extreme version of empiricism known, but it has not found many defenders.[14].
Đây có lẽ là phiên bản cực đoan nhất của chủ nghĩa kinh nghiệm mà ta được biết, nhưng nó chưa tìm được nhiều người ủng hộ.[ 15].
It's clear- good content is rewarded by search engines it has not found before.
Rõ ràng- công cụ tìm kiếm tặng thưởng nội dung tốt mà nó chưa tìm thấy trước đây.
So far, Binance has not found any other of its hot wallet addresses that are compromised.
Cho đến nay, Binance đã không tìm thấy bất kỳ địa chỉ ví nóng nào khác bị xâm phạm.
Yet the way of life, our views differ so much, has not found a common voice.
Vậy mà cách sống, quan điểm của chúng tôi khác nhau nhiều quá, chưa tìm được tiếng nói chung.
The research has not found any link between the type of DNS service used and the risk of attacks.
Nghiên cứu đã không tìm thấy bất kỳ mối liên hệ nào giữa các loại dịch vụ DNS được sử dụng và nguy cơ tấn công.
Facebook told CNN it has not found any evidence of misuse of Mail. ru's data.
Facebook nói với CNN rằng họ đã không tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào cho thấy Mail. Ru đã sử dụng sai dữ liệu người dùng.
And on the second it is a diamond, and silver, and has not found the earring. What dream?
Và ngày thứ hai nó là một viên kim cương, và bạc, và đã không tìm thấy những bông tai. ước mơ gì?
This documentary has not found a distributor in France, the authors decided to publish it on Internet.
Phim tài liệu này không tìm thấy nhà phân phối ở Pháp, vì vậy các tác giả đã quyết định xuất bản nó trên Internet.
Facebook told CNN that it has not found any evidence to date that Mail.
Công ty nói rằng cho đến na đã không tìm thấy bất kỳ bằng chứng rằng Mail.
The prize rotation session on Sept 10, 2019, of Mega Millions has not found the owner of the ticket containing 6 lucky numbers.
Phiên quay thưởng ngày 21/ 09/ 2019 của Mega Millions chưa tìm được chủ nhân tấm vé chứa đầy đủ 6 con số may mắn.
Even that Sophia Obertas has searched, but has not found him, so there is no mistake.”.
Cho dù Sophia Obertas đã cật lực tìm kiếm nhưng vẫn không tìm thấy, cho nên không thể nhầm vào đâu được nữa.”.
The Seven are lost to us- if Balin has not found the ring of Thrór which was the last;
Chúng tôi đã để lạc bộ Bảy- nếu như Balin không tìm thấy chiếc nhẫn sau cùng của chúng từ Thrur;
If someone has not found something for which he wants to die, he is not worthy of life.
Nếu một người không tìm thấy điều gì để sẵn sàng chết vì nó, anh ta không đáng sống.
For now, the FDA has not found a strong enough link to ban this ingredient.
Hiện FDA không tìm thấy mối liên quan đủ cơ sở nào để có thể đưa ra lệnh cấm chất này.
It's usually done because a normal ultrasound has not found the cause of heavy bleeding, repeated miscarriages, or trouble getting pregnant.
Nó thường được thực hiện vì siêu âm bình thường không tìm thấy nguyên nhân gây chảy máu nặng, sảy thai nhiều lần hoặc khó mang thai.
If today before eleven o'clock your father has not found someone who will come to his aid, he will be
Nếu hôm nay trước lúc mười một giờ cha cô không tìm được ai đến giúp
His research, despite suspicion, has not found any evidence that China has been actively urging countries in Africa to adopt its censored version of the internet.
Nghiên cứu của ông không tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào cho thấy Trung Quốc đang thúc giục các nước ở châu Phi chấp nhận phiên bản kiểm duyệt của internet.
It has been 10 days since the incident happened, but Malaysian police has not found any evidence from the arrested suspects.
Đã 10 ngày kể từ khi vụ việc xảy ra nhưng cảnh sát Malaysia không tìm thấy bất cứ chứng cứ nào từ các nghi phạm bị bắt giữ".
Kết quả: 90, Thời gian: 0.416

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt