HAS NOT CHANGED - dịch sang Tiếng việt

[hæz nɒt tʃeindʒd]
[hæz nɒt tʃeindʒd]
không thay đổi
unchanged
will not change
unchanging
never change
immutable
unaltered
does not change
has not changed
are not changing
does not alter
đã không thay đổi
has not changed
has not altered
have never changed
was unchanged
has not transformed
has not modified
chưa thay đổi
haven't changed
didn't change
have not altered
are not changing
chẳng thay đổi
doesn't change
hasn't changed
won't change
's not changed
vẫn không đổi
remain constant
remain unchanged
has not changed
are unchanged
không có sự thay đổi
no change
no alteration
has not changed
there is no shifting of
there is no variability
with no variation

Ví dụ về việc sử dụng Has not changed trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hospital has not changed at all.
North Korea's fundamental position has not changed, even if its tone has..
Quan điểm cơ bản của Triều Tiên không hề thay đổi, kể cả giọng điệu của họ.
London has not changed.
Luân Đôn không hề thay đổi.
End-user has not changed the initial PIN code.
Khách hàng không đổi được mã PIN lần đầu tiên.
What has not changed in the past century, however, is the fact that.
Điều thay đổi trong thế kỷ này chính là.
The rate of unemployment has not changed in six months.
Tỷ lệ thất nghiệp tại Canada không thay đổi trong 6 tháng liền.
My future has not changed one bit,” Moyes said.
Tương lai của tôi không có gì thay đổi”, Moyes nói.
Trump has not changed.
Trump không hề thay đổi.
The situation has not changed in 21st century.
Tình hình đã không hề thay đổi vào đầu thế kỉ XXI.
But Trump has not changed.
Trump không hề thay đổi.
It has not changed since the third iPad generation.
Điều này sẽ không đổi ở thế hệ iPad mới.
The one thing that has not changed is human nature.
Cái mà tôi không thay đổi là vấn đề tính cách con người.
The company has not changed its name at Companies House in the last three months.
Công ty đã thay đổi tên công ty trong vòng 3 tháng qua.
That spirit has not changed,” he said.
Tinh thần đó không hề thay đổi," ông nói.
The so-called“Moonwatch” has not changed much over the years.
Cái gọi là" Moonwatch" của Omega đã không thay đổi nhiều trong những năm qua.
He is fine and has not changed.
Nàng đẹp và không còn thay đổi nữa.
The US dollar has not changed much at the Asian session on Tuesday.
Đồng đô la Mỹ hầu như không thay đổi vào thứ Năm ở châu Á.
The embargo has not changed Cuba's politics.
Không có thay đổi trong chính sách của Cuba.
My character has not changed.
Tính cách của tôi chẳng có gì thay đổi.
Her sleep schedule has not changed.
Thời gian ngủ của bạn không bị thay đổi.
Kết quả: 985, Thời gian: 0.0628

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt