HAS REPEATEDLY WARNED - dịch sang Tiếng việt

[hæz ri'piːtidli wɔːnd]
[hæz ri'piːtidli wɔːnd]
đã nhiều lần cảnh báo
has repeatedly warned
has repeatedly cautioned
have already warned several times
đã liên tục cảnh báo
has repeatedly warned
has consistently warned
từng nhiều lần cảnh báo
has repeatedly warned

Ví dụ về việc sử dụng Has repeatedly warned trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Moscow has repeatedly warned against supplies of weapons to Ukraine saying that this would result in an escalation of the military conflict in the country's eastern Donbass region,
Moscow đã liên tục cảnh báo về việc cung cấp vũ khí cho Ukraine vì cho rằng điều này sẽ làm tăng leo thang
Trump has repeatedly warned he would not hesitate to slap additional duties on foreign imports to protect the US auto industry-- notably on German cars.
Tổng thống Trump đã nhiều lần cảnh báo rằng ông sẽ không do dự trong việc áp thuế bổ sung đối với hàng nhập khẩu nước ngoài để bảo vệ ngành ôtô Mỹ, nhất là đối với ôtô của Đức.
Netanyahu has repeatedly warned against Iran's military ambitions in the area, Tehran's bid to
Netanyahu đã nhiều lần cảnh báo về tham vọng quân sự của Iran trong khu vực,
Moscow has repeatedly warned against supplying weapons to Ukraine, saying such action would
Moscow đã liên tục cảnh báo về việc cung cấp vũ khí cho Ukraine vì cho
Mark Carney, the Governor of the Bank England and chairman of Basel's Financial Stability Board, has repeatedly warned that fossil energy companies are booking assets that can never be burnt under the Paris agreement.
Mark Carney, Thống đốc ngân hàng Anh và Chủ tịch Ban ổn định tài chính Basel, đã nhiều lần cảnh báo rằng các công ty năng lượng hóa thạch đang đặt mua những tài sản không bao giờ có thể bị đốt cháy theo thỏa thuận Paris.
Russia has repeatedly warned that a build-up of NATO troops and military equipment on
Nga đã nhiều lần cảnh báo rằng việc xây dựng lực lượng NATO
The head of the U.S. military's Pacific Command, Admiral Harry Harris has repeatedly warned in the past year about China's continued military build-up or“militarisation” of the South China Sea.
Người đứng đầu Bộ tư lệnh Thái Bình Dương của quân đội Mỹ, Đô đốc Harry Harris đã nhiều lần cảnh báo trong năm qua về việc Trung Quốc tiếp tục xây dựng quân đội hoặc“ quân sự hóa” Biển Đông.
The Bank of Canada has repeatedly warned that as interest rates rise, Canadians may become vulnerable to
Ngân hàng Trung ương Canada đã nhiều lần cảnh báo rằng khi lãi suất tăng lên,
ASIO has repeatedly warned that the current threat of foreign interference is“unprecedented” and that the number of foreign intelligence officers currently operating in Australia is
ASIO đã nhiều lần cảnh báo rằng mối đe dọa hiện tại từ sự can thiệp của nước ngoài là“ chưa từng thấy”
Much has been made of industrial espionage by China, and the U.S. government has repeatedly warned businesses not to trust technologies purchased from that country.
Phần lớn các hoạt động gián điệp công nghiệp đã được thực hiện bởi Trung Quốc, và chính phủ Hoa Kỳ đã nhiều lần cảnh báo các doanh nghiệp không nên tin tưởng công nghệ mua từ quốc gia đó.
is still very slow, even though the province has repeatedly warned of revoking and then extending the deadline for implementation.
vẫn rất chậm, dù tỉnh đã nhiều lần cảnh báo thu hồi, rồi lại gia hạn triển khai.
The U.S. also has repeatedly warned Congress about hypersonic missiles being developed by Russia and China that will be harder to track and defeat.
Mỹ cũng từng liên tục cảnh báo cho Quốc hội về các loại tên lửa siêu thanh đang được phát triển bởi Nga và Trung Quốc- vốn rất khó để theo dõi và bắn chặn.
Mr Trump has repeatedly warned that the large group of migrants moving through Mexico toward the U.S. included criminals and possibly terrorists, while providing no evidence to support that.
Tổng thống Trump nhiều lần cảnh báo rằng dòng người di dân đông đúc đi qua Mexico tiến về Mỹ bao gồm tội phạm và có thể cả những phần tử khủng bố, dù ông chưa đưa ra bất cứ bằng chứng nào cho nhận định này.
Moscow has repeatedly warned the US it will retaliate against what it sees as hostile moves, and Ryabkov made clear
Nga nhiều lần cảnh báo Mỹ rằng, Mátxcơva sẽ trả đũa cho những hành động thù địch,
China has repeatedly warned the US not to exacerbate tensions on its borders by beefing up its military capabilities in the vicinity of the South and East China Seas.
Trung Quốc liên tục cảnh báo Mỹ không được làm leo thang căng thẳng ở những khu vực biên giới của họ bằng cách tăng cường các năng lực quân sự ở gần Biển Đông và biển Hoa Đông.
China has repeatedly warned it will strike back against any further punitive measures by Trump, saying the United States
Trung Quốc đã liên tục cảnh báo họ sẽ trả đũa với bất kỳ biện pháp trừng phạt nào của Trump,
In recent days, the U.S. military has repeatedly warned massing forces to stay away from a so-called“de-confliction” zone near a garrison used by American special forces and U.S.-backed fighters around the southern town of At Tanf.
Trong những ngày gần đây, quân đội Mỹ nhiều lần báo động cho các lực lượng quần chúng tránh khỏi khu vực“ tránh xung đột” xung quanh căn cứ quân sự đặc biệt của Mỹ và các chiến binh do Mỹ hậu thuẫn ở thị trấn phía nam At Tanf.
In recent days the Obama administration has repeatedly warned that Russia's use of the UN Security Council(UNSC) veto in Syria threatens the credibility of that body.
Trong thời gian gần đây, chính quyền của ông Obama nhắc đi nhắc lại cảnh báo rằng việc Nga sử dụng quyền phủ quyết tại Hội đồng Bảo an LHQ sẽ đe dọa đến sự tín nhiệm của cơ quan này.
Beijing has repeatedly warned Washington and Tokyo against direct interference in the region,
Bắc Kinh cũng nhiều lần cảnh báo Washington và Tokyo vì cho rằng hai nước này
The Pentagon has repeatedly warned that climate change is a threat to global security that will make existing challenges even harder to deal with.
Lầu năm góc có liên tục cảnh báo sự thay đổi khí hậu là mối đe dọa đối với an ninh toàn cầu sẽ khiến những thách thức hiện tại thậm chí còn khó giải quyết hơn.
Kết quả: 107, Thời gian: 0.0498

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt