HE HIGHLIGHTED - dịch sang Tiếng việt

[hiː 'hailaitid]
[hiː 'hailaitid]
ông nhấn mạnh
he stressed
he emphasized
he insisted
he highlighted
he emphasised
he underscored
he underlined
his emphasis
he reiterated
ông nêu bật
he highlighted

Ví dụ về việc sử dụng He highlighted trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He highlighted that bitcoin has become a‘serious player' in the financial space and that Australia risks being left behind, as other countries in the region,
Ông nhấn mạnh rằng bitcoin đã trở thành một“ nhân tố quan trọng” trong không gian tài chính
This was also praised by Dr. Shin in his remarks at the meeting, in which he highlighted the importance of investing in grassroots health systems and primary health care when Vietnam is heading towards the area of urbanization, aging population and the burden of NCDs.
Điều này cũng đã được ca ngợi bởi Tiến sĩ Shin trong bài phát biểu của ông tại hội nghị, trong đó ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào hệ thống y tế cơ sở và chăm sóc sức khỏe ban đầu khi Việt Nam đang hướng tới các khu vực đô thị hóa, dân số và gánh nặng bệnh không lây nhiễm lão hóa.
The Air Force you to deliver now in the hands of your successor", then he highlighted the Chief of the Defense Staff in his speech, addressing the General Vecciarelli,"Army is a force ready to act quickly
The Air Force bạn để cung cấp bây giờ trong tay của người kế nhiệm của bạn", sau đó ông nhấn mạnh mưu trưởng Quốc phòng trong bài phát biểu của mình,
He also discussed the idea during a May 2016 interview with Deadline in which he highlighted that they had“a lot to do” before having key discussions about projects beyond the 10 movies that were already announced through the end of 2019.
Ông cũng thảo luận về ý tưởng này trong một cuộc phỏng vấn tháng 5 năm 2016 với trang tin Deadline, nhấn mạnh rằng họ đã có rất nhiều việc phải làm trước khi thảo luận chính xác về các dự án bền lề 10 bộ phim đã được công bố đến hết năm 2019.
There, he highlighted the tech's potential to make financial markets and services faster, convenient
Tại đây, ông đã nhấn mạnh về tiềm năng của công nghệ làm cho thị trường tài chính
In the report, he highlighted that during the period of 11 September- 31 October, the extensive use
Trong bản báo cáo, ông ta nêu bật lên rằng trong khoảng thời gian từ 11 tháng 9 đến 31 tháng 10,
At the Kunming Forum, where CEO Pham was invited to deliver a keynote address on‘international cooperation in water resources management in the Mekong river basin', he highlighted the uniqueness of the MRC, its achievements over the past 23 years in supporting the member countries,
Cũng tại Diễn đàn, nơi CEO Phạm được mời phát biểu về' hợp tác quốc tế trong quản lý tài nguyên nước ở lưu vực sông Mê Kông”, ông nhấn mạnh tính độc đáo của MRC,
In January 2014, SOA Director Liu Cigui presented a report at the National Maritime Work Meeting, in which he highlighted the need to“research the related problems of how to organically link up reform within the coastal province CMS forces with integration of central-level maritime law enforcement forces”China Ocean News.
Tháng 1/ 2014, Cục trưởng SOA Lưu Tứ Quý đã trình bày một báo cáo tại Hội nghị công tác biển quốc gia, trong đó ông nhấn mạnh sự cần thiết phải" nghiên cứu các vấn đề liên quan về việc làm thế nào để liên kết hữu cơ hoạt động cải cách trong các lực lượng CMS ở những tỉnh ven biển với các lực lượng thực thi pháp luật trên biển ở cấp trung ương".
overcome deeply-rooted divisions and build national unity and he highlighted the precious value provided by cultural and religious diversity and the bishops' responsibility
xây dựng sự thống nhất quốc gia và nhấn mạnh đến giá trị quý báu bởi sự đa dạng văn hoá
He highlights that below and two other ways companies need to transform their sales processes.
Ông nhấn mạnh rằng dưới đây các cách khác mà các công ty cần phải chuyển đổi quy trình bán hàng của họ.
Campbell Morgan minces no words when he highlights the problem of false shepherds.
Campbell Morgan nói thẳng thắn khi ông nêu bật vấn đề của những kẻ chăn chiên giả.
He highlights that"traffic accidents can happen anywhere, anytime, meaning that examining
Ông nhấn mạnh rằng tai nạn giao thông có thể xảy ra mọi nơi,
In a recent Medium post by Simmons, he highlights a well-known mental model that is the perfect breadcrumb to start with.
Trong một bài viết Medium của Simmons, ông nhấn mạnh một mô hình tinh thần nổi tiếng là mẩu bánh mì hoàn hảo để bắt đầu.
In a recent Medium post by Simmons, he highlights a well-known mental model that is the perfect bread crumb to start with.
Trong một bài viết Medium của Simmons, ông nhấn mạnh một mô hình tinh thần nổi tiếng là mẩu bánh mì hoàn hảo để bắt đầu.
He highlights that working with cosplayers"makes the photoshoot and end results very fun".
Anh nhấn mạnh rằng làm việc với các diễn viên cosplay" làm cho buổi chụp và kết quả cuối cùng trở nên rất vui".
He highlights the start of the next round of negotiations between the UK and the EU over Brexit, and the Conservative party conference,
Ông nêu sự bắt đầu của vòng đàm phán tiếp theo giữa Anh
Likewise, he highlights the work of the eight photographers who have illustrated the pages of the volume, and the heterogeneity of included voices, which encompass the university, government and private sector.
Cũng như vậy, ông nhấn mạnh công việc của tám nhiếp ảnh gia đã minh hoạ các trang của khối lượng và sự không đồng nhất của những tiếng nói bao gồm cả trường đại học, chính phủ và khu vực tư nhân.
Circling back to Dr. Bray, he highlights that“effective leaders will listen, learn and help craft shared goals and shared narratives to
Quay trở lại với Tiến sĩ Bray, ông nhấn mạnh rằng“ các nhà lãnh đạo hiệu quả sẽ lắng nghe,
In this spirited talk, he highlights three important changes we should understand for better productivity, and calls for a stronger culture of“smart failure.”.
Trong bài nói chuyện hào hứng này, ông nêu bật ba thay đổi quan trọng chúng ta nên hiểu để có đối sách tốt hơn, và kêu gọi một văn hóa can đảm hơn để lựa chọn một" bước lùi khôn ngoan.".
In a similar article published by journalist Bob Sullivan in 2015, he highlights a Stanford University study that shows how productivity takes a nosedive once a worker crosses the 55-hour mark in a workweek.
Trong một bài viết tương tự được xuất bản bởi nhà báo Bob Sullivan vào năm 2015, ông nhấn mạnh một nghiên cứu của Đại học Stanford cho thấy năng suất làm việc như thế nào khi một công nhân vượt qua mốc 55 giờ trong một tuần làm việc.
Kết quả: 64, Thời gian: 0.0451

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt