HIS STATEMENT - dịch sang Tiếng việt

[hiz 'steitmənt]
[hiz 'steitmənt]
tuyên bố của mình
his statement
his claim
his declaration
his proclamation
his announcement
tuyên bố
statement
declaration
announcement
proclamation
claims
declared
announced
stated
vowed
pronounced
phát biểu của mình
his speech
his statement
his remarks
lời khai
testimony
statement
deposition
confession
affidavit
testified
tuyên bố của ông đưa
his statement
tuyên bố của anh ta
his statement
his claim
thông cáo của mình
his statement
lời tuyên bố của ông
his statement
his declaration
lời khai của anh ta
his testimony
tuyên bố của anh ấy
his statement
câu nói của mình

Ví dụ về việc sử dụng His statement trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In his statement, van Elburg says there is one effect that the OPERA team seems to have overlooked: the relativistic motion of the GPS clocks.
Trong phát biểu của mình, van Elburg nói có một hiệu ứng mà đội OPERA dường như đã bỏ sót: chuyển động tương đối của các vệ tinh GPS.
In his statement, Dolan said the Archdiocese of New York is“saddened and shocked” by the accusation, and asked for prayers for everyone involved.
Trong thông cáo của mình, Đức Hồng Y Dolan nói Tổng Giáo Phận New York“ đau buồn và sốc” bởi vụ tố cáo, và đã xin cầu nguyện cho mọi người có liên quan.
We have to take his statement again and check if it's true. Since he admitted to his crime.
Chúng tôi phải lấy lại lời khai và kiểm tra xem có đúng không. Vì thằng bé đã nhận tội.
His statement that"the peoples of Indochina still live
Lời tuyên bố của ông:“ Các dân ở Đông Dương vẫn sống
After the accident, Daesung did not flee the crime scene and cooperated with the police by going to the police station to give his statement.
Ngoài ra, việc Daesung đã không chạy trốn khỏi hiện trường vụ án mà hợp tác nhiệt tình với cảnh sát bằng cách đi đến đồn cảnh sát để cung cấp lời khai.
His statement also explored the different ways in which the recognition of a successor could be done.
Lời tuyên bố của ông cũng khám phá những cách khác nhau trong đó việc công nhận người kế nhiệm có thể được thực hiện.
I just"knew" he was wrong, because so many things in the world negated his statement.
Tôi chỉ" biết" anh ấy đã sai, bởi vì rất nhiều điều trên thế giới phủ nhận tuyên bố của anh ấy.
I called the emergency center right after I found Sun-ho. He wrote in his statement.
Tôi đã gọi cấp cứu ngay sau khi tìm thấy Sun Ho". Anh ấy đã ghi trong lời khai.
him at the time, and a year later his statement is only looking more spot-on.
một năm sau, tuyên bố của anh ấy chỉ tìm kiếm nhiều điểm hơn.
At the time, I was in my twenties and his statement would aggravate me to no end.
Vào thời điểm đó, tôi đã ở tuổi đôi mươi và tuyên bố của anh ấy sẽ khiến tôi không thể kết thúc.
In his statement, Graham also ask believers to pray for America.
Trong bài phát biểu, Mục sư Graham cũng kêu gọi các tín hữu cũng hãy cầu nguyện cho nước Mỹ.
His statement in support of Hillary Clinton was released from the Vatican this evening.
Công bố của Ngài ủng hộ bà Hillary Clinton được Tòa Thánh Vatican phổ biến chiều hôm nay như sau.
In his statement to the 15-member council, Mr Nebenzia questioned
Trong bài phát biểu trước hội đồng 15 thành viên,
In his statement, Lee said:“This Conservative government is aggressively pursuing a damaging Brexit in unprincipled ways.
Trong tuyên bố, ông Lee cho biết:" Chính phủ của đảng Bảo thủ này đang ráo riết theo đuổi một Brexit gây thiệt hại theo những cách bất lương.
His statement reveals to the Singaporean people
Tuyên bố của ông đã nói với thế giới
Bhagwat in his statement is trying to belittle a person who was an icon of hope,[an] icon for the poor and….
Trong tuyên bố của mình ông Bhagwat đang cố gắng để làm giảm giá trị một con người vốn là biểu tượng của niềm hy vọng,[ một] biểu tượng cho người nghèo và….
His statement in Genesis 28:16 hints that he thought he was out of“God's area.”.
Câu nói của ông trong Sáng Thế Ký 28: 16 cho thấy ông nghĩ rằng mình đã ra khỏi“ khu vực của Chúa.”.
In his statement, Archbishop Auza commented on the high rates of poverty that exist in the world today, particularly in developing countries.
Trong bài phát biểu, Đức Tổng Giám mục Auza bình luận về những tỷ lệ đói nghèo cao vẫn tồn tại trên thế giới ngày nay, đặc biệt trong các nước đang phát triển.
In his statement, Archbishop Auza called for collective global effort to tackle poverty and hunger.
Trong bài phát biểu, Đức Tổng Giám mục Auza kêu gọi nỗ lực toàn cầu chung để giải quyết sự bần cùng và nạn đói.
Barr“must retract his statement immediately or produce specific evidence to back it up,” Senate Minority Leader Chuck Schumer said.
Bộ trưởng Barr nên rút lại tuyên bố của ông ấy ngay lập tức hoặc cung cấp bằng chứng xác thực để củng cố điều đó"- thượng nghị sĩ Chuck Schumer viết trên Twitter.
Kết quả: 343, Thời gian: 0.066

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt