I'M NOT INTERESTED - dịch sang Tiếng việt

[aim nɒt 'intrəstid]
[aim nɒt 'intrəstid]
tôi không quan tâm
i do not care
i dont care
i have no interest
i'm not interested
i am not concerned
i couldn't care
i wouldn't care
tôi không hứng thú
i'm not interested
i have no interest
i'm not excited
tôi không có hứng thú
i'm not interested
i have no interest
tôi không thích
i do not like
i dislike
i hate
i like
i prefer not
i love
i would not like
i dont like
i'm not interested
tôi không muốn
i do not wish
i would not like
i dont want
i don't want
i don't wanna
i wouldn't want
i don't like
i wouldn't
i don't mean
i don't need
tôi chẳng hứng thú
i'm not interested
tôi chẳng quan tâm
i do not care
i'm not interested
i'm not concerned
tôi chả hứng thú
không phải là tôi quan tâm
tôi chả quan tâm
i don't care

Ví dụ về việc sử dụng I'm not interested trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not interested in fashion at all.".
Nên tôi chẳng quan tâm tới thời trang”.
I'm not interested in what she's not..
Tôi chẳng hứng thú xem cô ta có giống hay không.
I'm not interested in buying anything.
Tôi không muốn mua gì đâu.
I'm not interested in peace.
Tôi không có hứng thú trong việc hòa bình.
No, I'm not interested in that.
I'm not interested in a man unless he drives a BMW.
Tôi không hứng thú với đàn ông nếu anh ta không lái xe BMW.
I'm not interested.
Tôi chả quan tâm.
I'm not interested.
Nhưng tôi chẳng hứng thú.
I'm not interested in hearing anything about gunfights
Tôi không muốn nghe gì về nổ súng
Well, I'm not interested.
Chà, tôi chẳng quan tâm đâu.
I'm not interested in punishing the chairman.
Tôi không có hứng thú với việc trừng phạt chủ tịch Kwon.
I'm not interested in selling to someone.
Tôi không thích bán cho người.
And I'm not interested in selling off my baby Yes.
tôi không hứng thú tới việc bán con mình Phải.
I'm not interested in talking about her with you.
Tôi không muốn nói về cô ấy với cậu.
But I'm not interested in you.
Tôi không có hứng thú với em.
Maybe you understand that I'm not interested in defeat.
Anh nên hiểu rằng tôi không thích bị thua cuộc.
I'm not interested in your goddamn contrition. I just.
Tôi chẳng quan tâm việc hối lỗi của cô. Tôi chỉ.
I'm not interested in debating the shift schedule with you.
Tôi không hứng thú tranh luận lịch phân ca với cô.
I'm not interested in your book.
Tôi chẳng hứng thú với quyển kinh thánh của cậu.
I'm not interested in antiques.
Tôi không có hứng thú với đồ cổ.
Kết quả: 526, Thời gian: 0.0602

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt