I'M NOT SURE - dịch sang Tiếng việt

[aim nɒt ʃʊər]
[aim nɒt ʃʊər]
tôi không chắc
i do not know
i doubt
i'm not sure
i am unsure
i'm not certain
i don't think
i'm not convinced
tôi không biết
i do not know
i dont know
i do not understand
i'm not sure
i'm not aware
i wouldn't know
i didn't realize
tôi không rõ
i do not know
i'm not sure
i am not clear
i don't understand
i can't understand
i dunno
i didnt know
i did not see
chưa chắc
not sure
not necessarily
may not
will not
certainly not
am not sure
don't know
would not
i don't think
surely not
tôi ko chắc
i'm not sure
mình không rành
i don't know
i'm not sure
i'm not familiar
i dont know
i don't understand

Ví dụ về việc sử dụng I'm not sure trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not sure about the knights.
Mình không rành về các vị Phật.
I'm not sure they fit well.
Tôi ko chắc họ làm tốt.
And if I'm honest, I'm not sure I'm gonna.
Nói thật thì chưa chắc tôi sẽ ký.
I'm not sure what they're smoking.
Tôi ko chắc họ đang hút cái gì.
I'm not sure about the console, though.
Mình không rành về console cậu ạ.
I'm not sure even your new suit could survive a direct hit.
Chưa chắc bộ giáp mới của cậu chịu nổi bị bắn trực tiếp.
I'm not sure about large fish!
Mình không rành về cá lắm!
And I'm… I'm not sure.
Và tôi… tôi ko chắc lắm.
I'm not sure they actually are dying.
Chưa chắc họ đã chết thật.
I'm not sure of the exit.
Mình không rành về exit.
Because I'm not sure what it is I'm supposed to be scared of.
tôi ko chắc là mình sẽ phải sợ cái gì đây.
Doni, I'm not sure I'm going.
Doni, chưa chắc tôi sẽ đi.
I'm not sure about that.
Chưa chắc đâu.
Hey… I'm not sure if my luck rubs off on you.
Này… Tôi ko chắc nếu vận may của tôi sẽ giúp gì cho anh.
I'm not sure about that, it's for others to judge.
Mình không rành về nó lắm nên up cho người khác đánh giá.
Nada, Detective, though I'm not sure it matters.
Không, mà chưa chắc nó quan trọng.
Uh, I'm not sure.
Uh, tôi ko chắc.
I'm not sure I believe you.
Chưa chắc ta tin ngài.
I'm not sure it stuck.
Tôi ko chắc nó bị kẹt đâu.
But I'm not sure she's ever gonna talk to me again.
Nhưng chưa chắc cô ấy sẽ nói chuyện với tôi nữa.
Kết quả: 4719, Thời gian: 0.0487

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt