I'M NOT EVEN SURE - dịch sang Tiếng việt

[aim nɒt 'iːvn ʃʊər]
[aim nɒt 'iːvn ʃʊər]
tôi còn không chắc
i'm not even sure
i'm not sure
tôi thậm chí không chắc
i'm not even sure
tôi cũng không chắc
i'm not sure
i'm not even sure
i'm also not sure
i'm not too sure
i am also unsure
tôi thậm chí còn chả chắc
tôi cũng không biết
i have no idea
nor do i know
i don't even know
i also don't know
i'm not sure
well , i don't know
i don't know either
i just don't know
i dont know
i'm not even sure
mình cũng chưa chắc
tôi còn không biết
i don't even know
i had no idea
i wasn't even aware
i also didn't know
i never even knew
i'm not even sure
i ain't know
tôi thậm chí còn không rõ

Ví dụ về việc sử dụng I'm not even sure trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not even sure if they are kidding.
Tôi thậm chí không chắc tôi đang đùa.
Yes, I'm not even sure what country Jane's in.
Ờ, tôi còn không chắc Jane đang ở nước nào nữa.
I'm not even sure he's human. Kubrick.
Tôi thậm chí còn chả chắc hắn là người nữa Kubrick.
I'm not even sure who I was..
I'm not even sure why I chose the name.
Bản thân tôi cũng không chắc lắm tại sao tôi chọn cái tên đó.
I'm not even sure if that's possible.
Tôi thậm chí không chắc chuyện điều đó có thể xảy ra hay không..
I'm not even sure what we're looking for.
Tôi không dám chắc đó là thứ ta đang tìm.
I'm not even sure if I can summon a soul from beyond.
Tôi còn không chắc tôi có thể gọi hồn từ cõi âm không..
In fact, I'm not even sure I will sleep in.
Thật ra thì tôi cũng không chắc mình có ngủ không..
I'm not even sure he's playing a game.
Tôi thậm chí không chắc hắn đang chơi một trò chơi.
I'm not even sure if I have the right address.
Tôi còn không chắc mình đến đúng địa chỉ hay không..
I'm not even sure if I'm awake now.
Tôi thậm chí không chắc là mình đã tỉnh chưa nữa.
I'm not even sure.
Tôi cũng không chắc.
I'm not even sure why Ajak chose me to lead.
Tôi còn không chắc vì sao Ajak chọn tôi dẫn dắt.
I'm not even sure whether or not I was capable of a real.
Tôi còn không chắc liệu tôi có.
I'm not even sure that mankind is ready for it.
Tôi thậm chí không chắc nhân loại đã sẵn sàng cho nó.
I'm not even sure what I'm looking for anyways.
Tôi cũng không chắc mình đang tìm kiếm cái gì và bằng cách nào.
其實簡現在在哪個國家我都不清楚 Yes, I'm not even sure what country Jane's in.
Ờ, tôi còn không chắc Jane đang ở nước nào nữa.
I'm not even sure he exists.
Tôi thậm chí không chắc rằng anh ta tồn tại.
I'm not even sure if its"normal".
Nhưng tôi cũng không chắc lắm về khoản‘ bình thường' của cậu ta.
Kết quả: 153, Thời gian: 0.0642

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt