I WON'T DO IT - dịch sang Tiếng việt

[ai wəʊnt dəʊ it]
[ai wəʊnt dəʊ it]
tôi sẽ không làm
i won't do
i wouldn't do
i'm not going to do
i won't make
i'm not doing
i'm not going to make
i'm not gonna do
tôi sẽ không làm điều đó
i wouldn't do that
i'm not going to do it
i won't do it
i'm not gonna do that
em sẽ không làm thế
con không làm đâu
con sẽ không thế

Ví dụ về việc sử dụng I won't do it trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you don't want me to, I won't do it.
Nếu bạn không thích thì tôi sẽ không làm.
Hank. No, I won't do it.
Hank.- HANK: Không, tôi sẽ không làm đâu.
I said, I won't do it.
Tôi nói, tôi sẽ không làm.
If things like this make you uncomfortable, I won't do it anymore.
Nếu chuyện thế này làmkhông thoải mái, tôi sẽ không làm nữa.
Hank. No, I won't do it.
Hank!- Không, tôi sẽ không làm đâu.
If you mean strand Mitchell there, I won't do it!
Nếu ý anh là bỏ Mitchell ở đó, thì tôi sẽ không làm.
I won't do it again.
Anh sẽ không làm thế nữa đâu.
I won't do it again!
Tớ sẽ không làm vậy nữa!
I won't do it no more, Ma.
Con sẽ không làm vậy nữa, Mẹ.
I promise I won't do it again, okay?
Mình hứa mình sẽ không như thế nữa, được không?.
But don't worry, I won't do it.
Nhưng đừng lo, tôi sẽ không làm thế.
I won't do it again.
Tớ sẽ không làm thế nữa.
I won't do it if you say so, Sensei.
Em sẽ không làm chuyện ấy nếu Sensei nói vậy.
But I won't do it again if it bothers you.”.
Nhưng em sẽ không làm vậy nữa, nếu chuyện đó làm anh bực bội.”.
I promise I won't do it again, Mom!
Mẹ hứa không làm vậy nữa nghe mẹ!
I won't do it again.
Con sẽ không làm vậy nữa.
Okay, I won't do it again,” I said.
Được thôi, chúng ta sẽ không làm nữa”, tôi nói.
No, no. i won't do it.
Không, không. Tôi sẽ không làm việc này đâu.
You think I won't do it?
Ông nghĩ tôi sẽ không làm sao?
I won't do it again, I swear!
Tôi sẽ không làm vậy nữa, tôi thề đấy!
Kết quả: 123, Thời gian: 0.0696

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt