IF I'M WRONG - dịch sang Tiếng việt

[if aim rɒŋ]
[if aim rɒŋ]
nếu tôi sai
if i'm wrong
nếu tôi nhầm
nếu tôi lầm

Ví dụ về việc sử dụng If i'm wrong trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Look, if I'm wrong, then I'm wrong, okay?
Này, nếu anh sai thì sai thôi?
If I'm wrong, then you're unlucky.
Nếu tao sai thì do mày đen đủi….
If I'm wrong, I don't understand love.
Nếu em sai, em không hiểu tình yêu.
If I'm wrong, you're in bad luck--.
Nếu tao sai thì do mày đen đủi….
What if I'm wrong?
Nếu như tôi sai thì sao?
And if i'm wrong, tell me.
Nếu anh sai thì cứ nói.
But if I'm wrong.
Nhưng nếu lầm, em sẽ kẹt.
And, Bones… what if I'm wrong?
Và Bones… nhỡ tôi sai thì sao?
If I'm wrong then you have rotten luck.
Nếu tao sai thì mày.
And if I'm wrong, I just hope that you will forgive me.
nếu con sai, con chỉ mong thầy bỏ qua cho con..
But if I'm wrong.
Nhưng nếu anh nhầm.
If I'm wrong, please correct me.
Nếu tao nhầm thì sửa cho tao nhé.
But correct me if I'm wrong, buffalos don't have wings, right?
Tớ nói sai thì sửa nhé, trâu đâu có cánh nhỉ?
That's only if I'm wrong.
Chỉ khi nào tôi sai thôi.
Because if I'm wrong, then.
nếu con sai thì.
That's only if I'm wrong.
Chỉ khi tôi sai thôi.
What if I'm wrong?
Sẽ thế nào nếu anh sai?
If I'm wrong, they shouldn't be upset.
Nếu cháu có sai, thì họ cũng không nên tức giận.
I believe there used to be one(correct me if I'm wrong).
Hình như đang nhắc đến mình( correct me if I am wrong).
Blink twice if I'm wrong.
Chớp mắt hai lần nếu chị sai nhé.
Kết quả: 168, Thời gian: 0.0459

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt