IN THESE FIELDS - dịch sang Tiếng việt

[in ðiːz fiːldz]
[in ðiːz fiːldz]
trong các lĩnh vực này
in these areas
in these fields
in these sectors
in these domains
trong các trường này
in these schools
in these fields
cho những ngành này

Ví dụ về việc sử dụng In these fields trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
technical studies, and to become leaders in these fields….
trở thành các nhà lãnh đạo của các lĩnh vực này trong tương….
These studies need to be reproduced and the scientific progress in these fields of research should be followed carefully.
Những nghiên cứu này cần được phát triển thêm và tiến bộ khoa học trong các lĩnh vực nghiên cứu này cần được tiếp bước công phu.
The goal of these schools is to provide appropriate education for students with special talents in these fields.
Mục tiêu của những trường này là cung cấp một chương trình giáo dục thích hợp cho các học sinh có khả năng đặc biệt trong những lĩnh vực nhất định.
The Housing Profile report reveals that Viet Nam has achieved significant improvements in these fields.
Báo cáo Hồ sơ Nhà ở cho thấy Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong những lĩnh vực này.
Only in the Middle Ages did Europe began to match Chinese ingenuity and capacity in these fields, doing so largely through imitation.
Chỉ đến thời trung cổ, châu Âu mới bắt đầu bắt kịp sự khéo léo và khả năng của Trung Quốc trong những lĩnh vực này, chủ yếu là" bắt chước".
The Doctoral Program in Psychological Development, Learning and Health allows professionals in these fields to better understand research and the latest advances.
Các chương trình Tiến sĩ tâm lý, học tập và phát triển y tế cho phép các chuyên gia để hiểu rõ hơn về những lĩnh vực nghiên cứu và phát triển mới nhất.
It is the most cost-effective method when we consider the volume of wood normally used in these fields.
Nó là phương pháp hiệu quả nhất khi chúng ta xem xét khối lượng gỗ thường được sử dụng trong các lĩnh vực.
If you leave them blank, then All in One SEO will use your global settings to fill in these fields for you.
Nếu bạn bỏ trống chúng, thì All in One SEO sẽ sử dụng cài đặt toàn cầu của bạn để điền vào các trường này cho bạn.
The quality of works by our team is confirmed by the presence of more and more well-known world-wide players in these fields in the client database.
Chất lượng công việc của chúng tôi được khẳng định bởi việc hiện diện của ngày càng nhiều các tên tuổi lớn trong những lĩnh vực này trong danh sách khách hàng.
Many different kinds of weeds are growing with the grain and clover in these fields.
Nhiều loài cỏ dại khác nhau cùng phát triển với các loài ngũ cốc và cỏ ba lá trên cánh đồng này.
NDTC Fire& Security is the exclusive distributorship agency and commercial representative of many world-leading manufacturers in these fields.
NDTC Fire& Security là đại diện độc quyền và là đại diện thương mại của nhiều hãng sản xuất hàng đầu thế giới trong các lĩnh vực nêu trên.
The most advanced countries in these sectors for the future are attracting foreign investors eager to position themselves in these fields.
Các nước tiến bộ nhất trong những ngành tương lai này thu hút các nhà đầu tư quốc tế mong muốn có vị thế trong những lĩnh vực này.
The host promised to encourage Iranian enterprises to cooperate with Vietnam in these fields.
Tổng thống Rouhani ghi nhận sẽ khuyến khích các doanh nghiệp Iran hợp tác với Việt Nam về những lĩnh vực này.
Meanwhile, the Netherlands has rich experience in these fields, therefore, the two nations share a huge cooperation potential cooperation.
Trong khi đó, Hà Lan là cường quốc, có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này nên tiềm năng hợp tác giữa hai bên rất lớn.
it opens doors for women seeking promotions or careers in these fields.
triển sự nghiệp hay thăng tiến trong lĩnh vực này.
Organizations, individuals, students, graduate students interested in these fields can contact us via: hhhung@dut. udn. vn.
Các tổ chức, cá nhân, sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh quan tâm đến các lĩnh vực trên có thể liên hệ: hhhung@ dut. udn. vn.
scientists who want to introduce or enhance their knowledge in these fields or even get a solution to their geospatial problem.
các nhà khoa học muốn giới thiệu hoặc nâng cao kiến thức của họ trong các lĩnh vực này.
We reckon that if you could bring the attrition rate down by 25%, you would hang on to about a quarter of a million women with real experience and credentials in these fields-- fields that are suffering a labor shortage.
Nếu có thể giảm tỉ lệ này xuống 25%, chúng ta sẽ có khoảng một phần tư của một triệu phụ nữ với kinh nghiệm và phẩm chất cần thiết cho những ngành này, những ngành vốn thiếu nhân lực.
We reckon that if you could bring the attrition rate down by 25 per cent, you would hang on to about a quarter of a million women with real experience and credentials in these fields-- fields that are suffering a labour shortage.
Nếu có thể giảm tỉ lệ này xuống 25%, chúng ta sẽ có khoảng một phần tư của một triệu phụ nữ với kinh nghiệm và phẩm chất cần thiết cho những ngành này, những ngành vốn thiếu nhân lực.
We need to make sure STEM graduates working in these fields are able to engage with the toughest questions of our time: What, where and how should our new inventions be engaged?
Chúng tôi cần chắc chắn những người tốt nghiệp STEM đang làm việc trong lĩnh vực này có thể trả lời câu hỏi khó nhất trong thời đại của chúng ta: Cái gì, ở đâu và như thế nào mà những phát minh mới của chúng ta có thể được đưa ra xem xét?
Kết quả: 238, Thời gian: 0.0431

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt