IS GOING THROUGH - dịch sang Tiếng việt

[iz 'gəʊiŋ θruː]
[iz 'gəʊiŋ θruː]
đang trải qua
have
are going through
are experiencing
is undergoing
is passing through
have been through
is suffering
have experienced
đã trải qua
have experienced
has undergone
spent
have gone through
have been through
have spent
was going through
was experiencing
has suffered
have passed through
đang đi qua
are going through
are passing through
are walking through
are traveling through
are crossing
is coming through
are traversing
are moving through
was transiting
was sailing
phải trải qua
have to go through
go through
have to undergo
must undergo
have to experience
have to pass through
must pass through
should undergo
must experience
have to spend
sẽ trải qua
will experience
will undergo
will go through
will spend
would undergo
would experience
will have
would go through
are going through
would spend
là đi qua
is to go through
going through
is passing
out is across
have crossed
is to walk through
is traversed
đã vượt qua
have overcome
beat
have passed
has surpassed
have crossed
overcame
has overtaken
went through
has exceeded
got through
đang trãi qua
are going through
are experiencing
vượt qua
pass
overcome
through
get through
exceed
transcend
bypass
crossed
surpassed
overtaken
thông qua
through
via
adopt
pass
approve

Ví dụ về việc sử dụng Is going through trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Everybody is going through it.
Mọi người đều đi xuyên qua nó.
The Marvel Cinematic Universe(MCU) is going through big changes.
Marvel Cinematic Universe đang trải qua một số thay đổi.
The second case is going through the court system.
Phương thức thứ hai là thông qua hệ thống toà án.
Cooking a meal for someone who is going through difficult times.
Nấu bữa tối cho một người bạn đang trải qua khoảng thời gian khó khăn.
My business is going through some growing pains right now.
Việc kinh doanh của con đang vượt qua vài giai đoạn phát triển khó khăn lúc này.
The railway detachment is going through zero.
Đội tàu xe đang qua điểm không.
Every person I know is going through a hard time.
Những người mà tôi biết đều đang trải qua nhiều việc.
Now Kayla is going through the same thing.
Giờ thì Kayla sẽ phải trải qua điều tương tự.
I think it's just a phase he is going through.
Vậy đó tôi nghĩ đây chỉ là một giai đoạn nó đang phải trải qua.
One of the biggest challenges is going through army.
Một trong những thách thức khó khăn nhất là phải đi qua khung xe quân sự.
Acknowledge that what your child is going through is difficult.
Thừa nhận rằng những gì con bạn trải qua là khó khăn.
This is the process that Humanity is going through.
Đó là con đường mà nhân loại đang bước lên.
Try to understand what your friend is going through.
Cố gắng hiểu những gì người bạn đó đang phải trải qua.
You are not the only one that is going through this!
Bạn không phải là người duy nhất trải qua điều đó!
I couldn't possibly understand what this kid is going through.
Tôi không thể hiểu được những gì cậu ta phải trải qua.
Whatever you're going through right now, there is someone else who is going through the very same thing, or has gone through it in the past.
Bất kể thứ gì bạn đang trải qua cũng đều là thứ mà nhiều người đã trải qua trước đó, hoặc cũng có người sẽ trải qua nó trong tương lai.
Stephanie is going through a very difficult time right now as she and her husband pursue a divorce.
Chị Thủy Allard đã trải qua thời điểm cực kỳ khó khăn khi chị và chồng quyết định ly hôn.
You will then automatically notice what is going through your mind.
Sau đó bạn sẽ tự động nhận thấy điều gì đó đang đi qua tâm trí của bạn.
One way to help is by understanding what the anxious person is going through so you can comfort her in specific ways related to her symptoms.
Cách giúp đỡ họ chính là hiểu được những gì người bệnh phải trải qua để có thể an ủi họ theo cách đặc biệt phụ thuộc vào triệu chứng của bệnh.
course of my life, and my country is going through a critical period.
quê hương tôi đã trải qua những thời điểm nghiêm trọng.
Kết quả: 612, Thời gian: 0.0842

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt