IS ON THE WAY - dịch sang Tiếng việt

[iz ɒn ðə wei]
[iz ɒn ðə wei]
đang trên đường
en route
are on the way
was en route
are on the road
is on track
is on course
is on the path
was traveling
was heading
am on-on
là trên đường
is on the way
is on the line
is on the road
is on track
đang đến
to
coming
will come
is coming
are arriving
are going to
are getting
arriving
is approaching
are visiting
đang tới
oncoming
are coming
are going to
are getting
is approaching
is arriving
are on the way
are headed
are comin
là trên các cách
is on the way
nằm trên đường
lying in the road
lying on the street
lies on the line
located on the road
was located in the path
is on the line
is on the way
is located on route
located on street
located on the way
là trên đường đi
is out of the way
đã lên đường
on the way
sailed
on the road
on the path
already on the road
has gone the way
have been on the road

Ví dụ về việc sử dụng Is on the way trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dear customers: The Chinese tradtional Festival-----Spring Festival is on the way.
Kính thưa khách hàng: Lễ hội truyền thống Trung Quốc-----Lễhội mùa xuân đang đến.
Is on the way.
Tôi đang trên đường đi".
I will advise Canada that your garbage is on the way.
Tôi khuyên Canada rằng rác của các người đang trên đường.
And 3 is on the way.
Tôi đang trên đường đi".
Jason is on the way.
Jason chỉ vào con đường.
He is on the way to it.
đang trên đường đi của nó.
Ms. Martin is on the way.
Bà Rita đang trên đường về đây.
Whatever computing environment is on the way, Linux will be there.
Bất kể môi trường điện toán đang ở trên đường, Linux sẽ có đó.
Ice is on the way!
Băng đang trên đường về!
Security is on the way!”.
Ta tin tưởng an ninh đã trên đường tới lên!".
Baby 3 is on the way.”.
Tôi đang trên đường đi".
Hu is on the way to visit Bush.
Ông Bush sắp lên đường đi thăm châu Á.
But in reality he is on the way to destruction.
Trên thực tế, bạn đang hướng đến sự hủy diệt.
Breakfast is on the way!
Ăn sáng chuẩn bị lên đường thôi!
Jesus is on the way to the cross.
Chúa đang trên con đường đến thập tự.
Money is on the way.
Tiền đang đi đường.
Hai Fat's is on the way.
Hai Fat đang trên đường đi.
Amherst is on the way.
Amherst ở trên đường.
With the entire cargo. Base is on the way home.
Căn cứ đang trên đường về nhà, với toàn bộ hàng hóa.
Kết quả: 311, Thời gian: 0.0973

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt