IS ON THE VERGE - dịch sang Tiếng việt

[iz ɒn ðə v3ːdʒ]
[iz ɒn ðə v3ːdʒ]
đang trên bờ vực
is on the verge
is on the brink
are on the edge
are on the cusp
now on the verge
is on the precipice
sắp
will
soon
almost
gonna
upcoming
imminent
on the verge
is
is about
going
đang trên đà
is on track
is on the verge
is on pace
is on the cusp
are on the brink
were on a roll
đang đứng trên bờ vực
stand on the brink
was on the verge
are on the brink
đang bên bờ vực
is on the brink
is on the verge
đang ở trên bờ vực
are on the brink
are on the verge
đang sắp sửa
is on the verge
đã đứng trên bờ vực
is on the verge

Ví dụ về việc sử dụng Is on the verge trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Iceland is on the verge of becoming the first country without any Down's syndrome births.
Iceland sắp trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới không còn trẻ em sinh ra mang hội chứng Down.
The ideal setup we are looking for when buying a weekly put option is when the stock is on the verge of breaking down lower.
Thiết lập lý tưởng chúng tôi đang tìm kiếm khi mua một tùy chọn đặt hàng tuần là khi cổ phiếu đang trên bờ vực phá xuống thấp hơn.
Today, the world is on the verge of another, even greater deflationary depression than the 1930s Great Depression.
Hiện nay, thế giới cũng đang đứng trên bờ vực của một cuộc khủng hoảng giảm phát, thậm chí còn lớn hơn Đại suy thoái năm 1930.
Led by Dr. Sharath Sriram, the team is on the verge of developing storage devices that mimic the way the human brain stores information.
Dẫn đầu bởi Tiến sĩ Sharath Sriram, nhóm nghiên cứu đang trên đà phát triển các thiết bị lưu trữ bắt chước cách thức bộ não của con người lưu trữ thông tin.
The group quotes Zurbuchen as saying, in part,"Our civilization is on the verge of discovering evidence of alien life in the cosmos.
Zurbuchen được trích dẫn như sau:“ Nền văn minh của chúng ta sắp khám phá ra bằng chứng về sự sống ngoài hành tinh trong vũ trụ.
With both candidates likely to make it to the second round, France is on the verge of a political revolution, regardless of who wins.
Với việc cả hai ứng cử viên này lọt vào vòng bầu cử thứ hai, Pháp đang đứng trên bờ vực của một cuộc cách mạng chính trị, bất kể là ai thắng.
The world of technology is on the verge of a change that we believe will be as profound as the creation of the internet”.
Thế giới công nghệ đang trên đà thay đổi mà chúng tôi tin rằng nó sẽ có ảnh hưởng sâu rộng như sự ra đời của internet.”.
a person is on the verge of death owing to extreme hunger
Một người sắp chết vì cực kỳ đói
Eastman Kodak is on the verge of bankruptcy, and not just because film is dying.
Eastman Kodak đang bên bờ vực phá sản không chỉ vì máy ảnh phim đang chết dần chết mòn.
Qravity's decentralized content production and distribution platform is on the verge of helping creators own and profit from their work.
Nền tảng phân phối và sản xuất nội dung phi tập trung của Qravity đang trên đà giúp đỡ người sáng tạo sở hữu và thu lợi nhuận từ công việc của họ.
The Greek economy is on the verge of catastrophe,” Mr. Noyer, a member of
Nền kinh tế Hy Lạp đang bên bờ vực thảm họa”,
has warned that it is on the verge of bankruptcy.
cảnh báo rằng họ đang đứng trên bờ vực phá sản.
In a statement released before her address, International Trade Secretary Liz Truss claimed"Britain is on the verge of taking back control of its trade policy.".
Trong một tuyên bố trước hội nghị của WTO, Bộ trưởng Truss nêu rõ:" Nước Anh sắp lấy lại quyền kiểm soát chính sách thương mại của mình.
According to consumer behaviour researcher Chen Yiwen, China is on the verge of a“codeconomy.”.
Theo nhà nghiên cứu thói quen người tiêu dùng Chen Yiwen, Trung Quốc đang ở trên bờ vực của một nền“ kinh tế mã vạch”.
The Mizuki Diving Club(MDC) is on the verge of closing down after having financial troubles.
Bộ phim xoay quanh câu lạc bộ lặn Mizuki( MDC) đang sắp sửa đóng cửa sau khi gặp rắc rối về tài chính.
The retail industry in the Middle East and North Africa(MENA) is on the verge of a pivotal shift.
Ngành công nghiệp bán lẻ tại Trung Đông và Bắc Phi( Middle East and North Africa- MENA) đang trên đà thay đổi quan trọng.
The world and its history are much darker than they appear and humanity is on the verge of collapse.
Các giới và lịch sử của nó là tối hơn nhiều so Họ Xuất hiện và nhân loại đang bên bờ vực của sự sụp đổ.
In his speech, Dr. Thomas Zurburchen stated,“Our civilization is on the verge of discovering evidence of alien life in the cosmos.”.
Phát biểu của giáo sư Zurbuchen được trích dẫn như sau:“ Nền văn minh của chúng ta sắp khám phá ra bằng chứng về sự sống ngoài hành tinh trong vũ trụ.
behavior researcher Chen Yiwen, China is on the verge of a“code economy.”.
Trung Quốc đang ở trên bờ vực của một nền“ kinh tế mã vạch”.
But to assert that Russia is on the verge of collapse seems a bit premature.
Nhưng khẳng định rằng Nga đã đứng trên bờ vực sụp đổ thì hơi sớm.
Kết quả: 250, Thời gian: 0.0559

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt